ANH LÀM ƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ANH LÀM ƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch anh làm ơncan you pleasebạn có thể vui lòngbạn có thể xin vui lònglàm ơnbạn có thể xincũng xinwould you pleaselàm ơnbạn vui lòngxinxin vui lòngông vui lònganh vui lòngem hãycô vui lònganh hãy làm ơnwill you pleaselàm ơnxin vui lòngbạn sẽ vui lòngxin anhxin ôngông vui lòngmời côcậu vui lònganh vui lòngcould you pleasebạn có thể vui lòngbạn có thể xin vui lònglàm ơnbạn có thể xincũng xin

Ví dụ về việc sử dụng Anh làm ơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nên anh làm ơn.So do me a favor.Anh làm ơn tha thứ cho tôi?Would you please forgive me?Em cần anh làm ơn.I need you please.Anh làm ơn đánh thức cô ấy dậy.Okay, please wake her up.Em cần anh làm ơn.And I need you, please.Will, anh làm ơn ngồi xuống đi?Will, could you please sit?Tôi van anh, làm ơn?I beg of you, please?Anh làm ơn dừng lại được không?Would you please stop that?Tôi nói, anh làm ơn.I said, won't you please.Anh làm ơn đưa tôi trở lại được không?Can you take me back,?Trong tim anh làm ơn.In my own heart, please.Anh làm ơn buông tôi ra được không?Will you please let me out?Xin đừng khóc vì anh, làm ơn.Please don't cry over me, please.Anh làm ơn có thể để tôi yên đc ko?Can you please leave me alone?Xin lỗi, nhưng anh làm ơn giải thích chi tiết được chứ?”.Excuse me, could you please explain in detail?”.Anh làm ơn cho tôi mượn 1 cuốn sách?Will you please borrow me a book?Xin lỗi, nhưng anh làm ơn giải thích chi tiết được chứ?”.I'm sorry, could you please explain in a little more detail?”.Anh làm ơn bỏ kính ra được không?”.Would you please remove your glasses?".Martinez, Đội trưởng muốn anh làm ơn… anh ngậm cái miệng thông thái lại.Martinez, the captain would like you to please… shut your smart mouth.Anh làm ơn đi Scotland hộ tôi.Can you please send some to Scotland for me.Bây giờ thì anh làm ơn nói cho tôi biết tất cả chuyện này là gì vậy?”.Now will you please tell me what this is all about?”.Anh làm ơn đưa cô ấy đến bệnh viện?Can you please take her to the hospital?Damon, anh làm ơn có thể thả em xuống không?”.Heine, could you please get her down?”.Anh làm ơn đừng thét lên như vậy được không?Can you please not yell like that?Anh làm ơn nhìn xem cô ta có ở đó không?Could you please see that she gets this?Anh làm ơn đừng quấy rầy tôi nữa được không?Can you please not disturb me anymore?Anh làm ơn gãi phía sau tai phải của tôi dùm được không?Would you please scratch behind my right ear?Andy, anh làm ơn nói với con bé chẳng có gì phải sợ được không?Andy, will you please tell her that there is nothing to be afraid of?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1847, Thời gian: 0.0253

Từng chữ dịch

anhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrotherlàmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowơnđộng từthankpleaseơndanh từthanksgracegift anh làm như vậyanh làm ra

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh anh làm ơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chữ Làm ơn Tiếng Anh Là Gì