ánh Nắng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ánh nắng" thành Tiếng Anh
sunshine, shine, shone là các bản dịch hàng đầu của "ánh nắng" thành Tiếng Anh.
ánh nắng + Thêm bản dịch Thêm ánh nắngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sunshine
nounMái nhà sáng loáng dưới ánh nắng mặt trời.
The roof is glittering in the sunshine.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
shine
verb nounNgoài kia tràn ngập ánh nắng lung linh
Out there, full of shine and full of sparkle
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
shone
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sun
- sunlight
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ánh nắng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "ánh nắng" có bản dịch thành Tiếng Anh
- ánh nắng mặt trời sunshine
- ánh nắng ban ngày daylight
- chan hoà ánh nắng sunlit
- không có ánh nắng sunless
- có nhiều ánh nắng sunny
- dưới ánh nắng abask
- như ánh nắng sunlike
Bản dịch "ánh nắng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Từ Miêu Tả ánh Nắng
-
Tìm 10 Từ Ngữ Gợi Tả Sắc Nắng. - Hoc24
-
Tìm 10 Từ Ngữ Gợi Tả Sắc Nắng . Chọn Khoảng 5 Từ để Viết 1 ...
-
Tìm 10 Từ Ngữ Gợi Tả Sắc Nắng - Thu Hằng
-
Tìm Những Từ Ngữ Gợi Tả Sắc Nắng. Chọn Khoảng Năm Từ để Viết Một ...
-
Tìm Các Tính Từ để Miêu Tả : A) Ánh Trăng
-
Tìm 1 Số Từ Ngữ Gợi Tả Sắc Nắng,kết Hợp Với Nghệ Thuật So Sánh Và ...
-
Nắng Bốn Mùa- Để Tôi Kể Bạn Nghe Về “nắng”
-
Tìm Những Từ Láy Gợi Tả Sắc Nắng để Viết 1 Bài Văn Tả Cảnh Ngày ...
-
TopList #Tag: Tĩnh Từ Miêu Tả ánh Nắng
-
Trong Bài Thơ, Bé Nhìn Thấy Vầng Dương đẹp Như Thế Nào? Nắng ...
-
[văn 6 ] Bài Văn Miêu Tả Nắng | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam
-
Adjectives To Describe Summer - Các Tính Từ Mô Tả Mùa Hè
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết – Weather - LeeRit