ANH NÓI CHUYỆN VỚI AI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ANH NÓI CHUYỆN VỚI AI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch anh nói chuyện với ai
who are you talking to
{-}
Phong cách/chủ đề:
Who were you talking to?Và khi tôi quay trở lại, tôi đã bị FBI bắt, gặp một nhân viên FBI, và bước vào một căn phòng nhỏ, và anh ta hỏi tôi một loạt các câu hỏi--" Anh đã ở đâu?Anh đã làm gì? Anh nói chuyện với ai?
And as I was coming back, well I was taken by the FBI, met by an FBI agent, and went into a little room and he asked me all sorts of questions--"Where were you?What were you doing? Who were you talking with?Den, anh nói chuyện với ai vậy?
Den, who are you talking to?Anh nói chuyện với ai vậy, Albus?
Who are you talking to, Opal?Kyle, anh nói chuyện với ai vậy?
Who are you talking to, Kyle?Anh nói chuyện với ai ngoài kia?
Who would you talk to over there?Anh đã nói chuyện với ai?
Who were you talking to?Anh đã nói chuyện với ai?
Who have you been talking to?Anh đang nói chuyện với ai vậy.
Who are you speaking to-.Anh đang nói chuyện với ai vậy?
Who are you talking to, anyway?Anh đang nói chuyện với ai thế?
Who's that you're talking to?Anh đang nói chuyện với ai vậy?
Who are you talking to? I'm here?Anh đã nói chuyện với ai trước đó?
Who were you speaking to before?Anh nghĩ anh đang nói chuyện với ai thế?
Who do you think you are talking to?Chương 23: Anh đang nói chuyện với ai?
Chapter 13: Who were you talking to?Anh vừa nói chuyện với ai trên điện thoại?
Who were you talking to on the phone?Anh nghĩ anh đang nói chuyện với ai vậy, Trautman?
Who the hell do you think you're talkin' to, Trautman?Tôi không biết anh đã nói chuyện với ai về….
I do not know who you have talked to….Chỉ muốn cho anh biết anh sắp nói chuyện với ai.
Just… just know who you're talking to.Anh nên biết là anh đang nói chuyện với ai đấy.
Don't forget who you're talking to.Cười thôi, lâu nay anh có nói chuyện với ai đâu.
(Laughter) just who have you been speaking to.Đừng quên là anh đang nói chuyện với ai, Được chưa?
Let's not forget who you're talking to, OK?Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 16732, Thời gian: 0.2206 ![]()
anh nói chúng taanh nói dối

Tiếng việt-Tiếng anh
anh nói chuyện với ai English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Anh nói chuyện với ai trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
anhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrothernóiđộng từsaytellspeaknóidanh từtalkclaimchuyệndanh từthingstorymattertalkaffairvớigiới từwithforvớihạttoaiđại từwhooneanyonesomeonewhomTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nói Với Ai Tiếng Anh Là Gì
-
NÓI CHUYỆN VỚI AI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI VỚI AI ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SAY, TELL, SPEAK, Or TALK... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
NÓI CHUYỆN VỚI AI - Translation In English
-
NÓI CHUYỆN HỢP VỚI AI - Translation In English
-
PHÂN BIỆT: SAY - TELL - SPEAK - TALK - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Với Ai Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nói Với Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
"Đối Với" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hướng Dẫn Chào Hỏi Và Chúc Mừng Trong Tiếng Anh - Memrise
-
Học Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh đơn Giản Nhưng ấn ...
-
50 Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Qua điện Thoại - Langmaster
-
Cách Nói 'đồng ý' Hay 'phản đối' Trong Tiếng Anh - VnExpress