ANH RẢNH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ANH RẢNH " in English? anh rảnhare you freeyou're freeyou have timebạn có thời giananh có thời gianbạn còn thời giancô có thời giancậu có thời gianchị có thời giancậu rảnhem có thời gianông có thời giancó thời giờ

Examples of using Anh rảnh in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tối nay anh rảnh chứ?Are you free tonight?Gọi cho em khi nào anh rảnh.Call me when you free.Sáng nay anh rảnh hả?Are you free this morning?Anh rảnh tối mai không?".Are you free tomorrow night?".Chủ nhật anh rảnh không?Are you free on Sunday? People also translate anhrảnhkhôngMà anh rảnh bữa tối nay chứ?".And are you free for dinner?".Chiều nay anh rảnh.This afternoon you have free.Không, anh rảnh vài phút.No, I have a few minutes.Chiều nay anh rảnh.This afternoon you will have free time.Nếu anh rảnh, đi lo cái công ty đi.If you are free, do keep him company.Kirito- san, hôm nay anh rảnh không?”.Kirito-san, are you free today?”.Nếu như anh rảnh quá thì anh ra ngoài chơi đi!”.If you have time, then come here and play.”.Đặc vụ Schrader, anh rảnh chút chứ?Agent Schrader, can you spare a moment?Nếu anh rảnh, có lẽ chúng ta có thể đi uống nước bây giờ.If you're free, maybe we can go for that drink now.Tối mai anh rảnh không?Are you free tomorrow night?Cô hỏi tiếp,“ Hôm thứ bảy anh rảnh không?”?Ask:“Are you free on Saturday afternoon?Hôm nay anh rảnh lúc nào?When do you have time today?Cô hỏi tiếp,“ Hôm thứ bảy anh rảnh không?”.He continued,“Are you free next Saturday?”.Chiều nay anh rảnh đúng không?You're free this evening?Nói chung anh sẽ cố giúp khi anh rảnh.Of course I will try to help you when you are ready.Không phải anh rảnh không có việc gì làm.There is no time that you DOn't have homework.Tôi muốn biết nếu anh rảnh vào tối mai.I only wanted to know if you're free for tomorrow night.Em muốn gặp anh vào buổi tối, lúc đó anh rảnh không?”.How about I go find you in the afternoon, are you free then?”.Nếu anh rảnh, em rất muốn anh sơn cho em dòng chữ Cô 13 ở cổng vào.If you have time, I would really love for you to paint over the"Ms 13" graffiti on the front porch.Tôi có chuyện nhỏ xíu này muốn nhờ anh giúp, nếu anh rảnh chút…”.I have got this tiny favor to ask you, if you have a moment…”.Khi nào anh rảnh, tôi muốn ngồi với anh và hỏi vài câu về Lisa Williams.When you have a moment, I would like to sit down and ask you some questions about Lisa Williams.Nhằm đảm bảo an ninh cho phía Mỹ cũng nhưgiúp lực lượng Anh rảnh tay cho những chiến trường cần thiết khác, Hoa Kỳ đã vạch kế hoạch chiếm đóng Iceland.To protect American security and to free British forces needed elsewhere, the United States made plans to occupy Iceland.Tuy nhiên, nếu anh rảnh trong tuần sau, tôi sẽ rất vui để sắp xếp một cuộc gặp gỡ với anh..However, if you were available in the following week, I would be glad to arrange a meeting with you..Trong tuần vừa qua, anh đã có tất cả các loại lý do để không chạm vào tôi vàbây giờ khi mọi việc diễn ra, anh rảnh rỗi để nghĩ một số điều điên rồ.For the past week, you have made every kind ofexcuse not to touch me… andnowthatthe moment'scome, you resort to some insane fantasy.Bất cứ khi nào anh rảnh, tôi có thể giới thiệu anh Biển Nam thật sự, điều mà dân địa phương chúng tôi muốn giữ cho mình.Anytime you're free, I can introduce you to the real South Beach. The stuff we locals like to keep to ourselves.Display more examples Results: 551, Time: 0.0277

See also

anh có rảnh khôngdo you have time

Word-for-word translation

anhadjectivebritishbritainanhnounenglandenglishbrotherrảnhadjectivefreesparerảnhnountimeleisurerảnhverbhave anh ra ngoàianh rất

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English anh rảnh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chiều Thứ Bảy Em Có Rảnh Không