ANH SẼ ĐỢI EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ANH SẼ ĐỢI EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch anh sẽ đợi em
i will wait for you
anh sẽ đợi emsẽ đợi cậutôi sẽ chờ anhtôi sẽ đợi bạntôi sẽ chờ emem chờ anhta sẽ chờ ngươitôi sẽ đợi bàtôi sẽ đợi côtôi sẽ chờ cậu
{-}
Phong cách/chủ đề:
I will wait for you.Ở Ixtap, anh sẽ đợi em.
In ixtapa I will wait for you.Anh sẽ đợi em?
You will wait for me?Đó là nơi anh sẽ đợi em.
That's where I'm gonna wait for you.Anh sẽ đợi em!
I will just wait here!Jimmy xin nói anh sẽ đợi em.
Tom told Jenn he will be waiting for me.Anh sẽ đợi em ở đó.
I will wait for you here.Được, anh sẽ đợi em lớn lên.”.
Okay, I will wait for you to grow up.”.Anh sẽ đợi em ở đây.
I will wait for you here.Jimmy, hãy nói rằng anh sẽ đợi em.
Jimmy please say you will wait for me.Anh sẽ đợi em, baby.
I'm waiting for you, baby.Tới nhà ga Okubo, anh sẽ đợi em ở đó.
To the Okubo station, I will wait for you.Anh sẽ đợi em, Sông Xanh ạ.
I will find you, River.Em nên tỏa sáng, anh sẽ đợi em.
You should shine, I will wait for you.Anh sẽ đợi em, baby.
I will be waiting for you, baby.Em yên tâm, anh sẽ đợi em ở bên ngoài.”.
Don't worry, I will wait for you outside.Anh sẽ đợi em thức dậy.
I will wait for you to wake up.Anh nói:« anh sẽ đợi em.».
He said to me,“I will be waiting for you”.Anh sẽ đợi em ở năm 1944.
I will be waiting for you in 1944.Em yên tâm, anh sẽ đợi em ở bên ngoài.”.
Don't worry, I will be waiting for you outside the gate.”.Anh sẽ đợi em bên kia.
I will wait for you on the other side.Nếu anh lên được thiên đàng, anhsẽ bảo đảm cho em sống một cuộc sống yên ổn thanh bình, rồi anh sẽ đợi em ở đó.
If I am allowed into paradise,I will make sure you live a safe and peaceful life, and wait for you there.Giờ anh sẽ đợi em, đêm nay.
I will be waiting for you, tonight.Anh sẽ đợi em bên kia.
I shall be waiting for you on the other side.Không, anh sẽ đợi em ở đây khi nào em sẵn sàng.
No, I'm gonna wait right here until you're ready.Anh sẽ đợi em cho đến khi anh chết.
I will wait for you until you die.Anh sẽ đợi em, cho dù đến cuối cuộc đời.”.
I will wait for you, though it be to the end of life.”.Và anh sẽ đợi em như đợi trong sân ga vắng vẻ.
And I will be waiting for you, as in an empty station.Anh sẽ đợi em, bằng tất cả thời gian còn lại của mình.”.
I will give your time to her, all of your remaining time.".Anh sẽ đợi em tại phòng khách của khách sạn Royal York mọi buổi tối từ Sáu đến bảy giờ tuần này.
I will wait for you in the lounge of the Royal York Hotel every evening between six and seven this week.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 352, Thời gian: 0.032 ![]()
anh sẽ đợianh sẽ đưa em

Tiếng việt-Tiếng anh
anh sẽ đợi em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Anh sẽ đợi em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
anhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrothersẽđộng từwillwouldshallsẽdanh từgonnasẽare goingđợiđộng từwaitexpectawaitexpectingđợitrạng từforwardemđại từiyoumemyyourTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đợi Em Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Anh Sẽ đợi Em - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
CHỜ ĐỢI EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ Anh đợi Em, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Anh Sẽ đợi Em Dịch
-
Em Sẽ đợi Anh - Tiếng Anh Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tổng Hợp Cách Tỏ Tình (Anh Yêu Em) Bằng Số Trong Tiếng Trung Và ý ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Em Bé Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan đến Em Bé
-
CHỜ ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
25 Câu Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh Người Bản Xứ Thường Dùng
-
DOI | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 30 Lời Tỏ Tình Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Step Up English