"anh Tài" Là Gì? Nghĩa Của Từ Anh Tài Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"anh tài" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
anh tài
- d. (cũ). Người tài giỏi xuất sắc. Đủ mặt anh tài.
hd. Tài giỏi xuất sắc. Bậc anh tài.Tầm nguyên Từ điểnAnh TàiAnh: xem chữ anh hoa, tài: có thể làm được việc giỏi.
Vì dân trừ hại mới nên anh tài. Nhị Độ Mai Tra câu | Đọc báo tiếng Anhanh tài
anh tài- noun
- Luminary, outstanding talent
Từ khóa » Các Anh Tài Là Gì
-
Anh Tài - Wiktionary Tiếng Việt
-
Anh Tài Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Anh Tài Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Anh Tài - Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Tên Anh Tài Là Gì? Tên Anh Tài Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay ...
-
Ý Nghĩa Của Tên Anh Tài
-
ANH TÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Việt Lớp 4 Bốn Anh Tài - Nội Dung Trọng Tâm
-
Từ Anh Tài Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt