ANH VẪN CÒN YÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ANH VẪN CÒN YÊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch anh vẫn còn yêuyou still lovebạn vẫn yêuem vẫn yêuanh vẫn yêustill lovecòn yêucậu vẫn yêucon vẫn yêubạn vẫn thíchbạn still tình yêubạn có còn yêu khôngyou still lovedbạn vẫn yêuem vẫn yêuanh vẫn yêustill lovecòn yêucậu vẫn yêucon vẫn yêubạn vẫn thíchbạn still tình yêubạn có còn yêu không

Ví dụ về việc sử dụng Anh vẫn còn yêu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh vẫn còn yêu em.I still love you.Tôi tin là anh vẫn còn yêu cổ.I believe you still love her.Anh vẫn còn yêu em chớ?Do you still love me?Tôi vui vì biết anh vẫn còn yêu tôi.Glad to know you still love us.Anh vẫn còn yêu cô ấy chứ?Do you still love her?Có người bảo rằng anh vẫn còn yêu tôi.Someone said you still loved me.Anh vẫn còn yêu cổ.You're still in love with her.Anh nghĩ anh vẫn còn yêu em!I'm still in love with you.- Oh!Anh vẫn còn yêu cô ta.You're still in love with her.Em quên rằng anh vẫn còn yêu.You forgot that I still love you.Và anh vẫn còn yêu cổ?Are you still in love with her?Cần em để biết, anh vẫn còn yêu em.But I need you to know, I still love you.Anh vẫn còn yêu Em, nhưng…”.I still do love you, but…”.Nhưng là ai, ai đã bảo tôi rằng anh vẫn còn yêu tôi?But who told me that you still love me?Anh vẫn còn yêu em, đúng không?You still love me, right?Nhưng là ai, ai đã bảo tôi rằng anh vẫn còn yêu tôi?But who was it that told me you still loved me?Vì anh vẫn còn yêu em ♪.Because I'm still in love with you♪.Anh có thể làm gì khi anh vẫn còn yêu em?But what can I do when I'm still in love with you?Rằng anh vẫn còn yêu tôi, liệu có thể thế không?That you still loved me, so could it be possible?Em sẽ cười khi anh nói là anh vẫn còn yêu em.Laugh when I tell you that I still love you.Rằng anh vẫn còn yêu em, có thể nào là sự thật?That you still love me, so could it really be possible?Đó là sự thật. Anh cư xử thật khủng khiếp, nhưng chỉ bởi vì anh vẫn còn yêu em.I behaved horribly, but it's only because I still love you.Nếu như anh vẫn còn yêu chị ấy thì kết hôn với chị ấy đi.If you still love her after that, then marry her tomorrow.Marcus sau đó tiết lộ rằng Regan tự trách mình về cái chết của Beau vàcần Lee nói với cô rằng anh vẫn còn yêu cô.Marcus then reveals that Regan blames herself for Beau's death andneeds her father to tell her he still loves her.Về việc mà anh vẫn còn yêu em, khóc cho tới khi lịm đi khi đêm xuống.About how you're still in love with me, cry yourself to sleep at night.Hazuki nói với Haruto rằng cô ấy sẽ không hẹn hò với anh cho đến khi cô lên đại học vàHaruto tìm được công việc ổn định nếu anh vẫn còn yêu cô.Hazuki tells Haruto she won't date him until she is settled in college andHaruto finds a stable job and if he still loves her by that time.Breitwieser nhận ra anh vẫn còn yêu và viết thư cho cô nhiều lần trong tù.Breitwieser realizes he's still in love and writes her repeatedly from jail.Tuy nhiên, khi anh nhìn những ký ức về cô dần phai nhạt, anh nhận ra rằng anh vẫn còn yêu cô, và có lẽ đã quá muộn để sửa chữa lỗi lầm của mình.However, as he watches his memories of her fade away, he realizes that he still loves her, and may be too late to correct his mistake.Nếu anh vẫn còn yêu cô ấy”, tôi nói với Justin,“ và cô ấy vẫn còn độc thân, anh phải nói với cô ấy.If you still love her,” I told him,“and she's not yet married,you have to tell her.Trong khi họ đang cố gắng tạo dựng cuộc sống như một người Mỹ tự do, cố gắng làm ăn và trả nợ tiền vay ngân hàng cho một căn nhà khiêm tốn thì Nan lại bị ám ảnh bởi những kỷ niệm của anh ở Trung Quốc, bao gồmcả suy nghĩ về một người đàn bà mà anh nghĩ là anh vẫn còn yêu.As they try to establish themselves as freedom-loving Americans who are attempting to run a business and pay off the mortgage on a modest home, Nan is increasingly haunted by his memories of China,including thoughts of a woman whom he believes he still loves.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 36, Thời gian: 0.0233

Từng chữ dịch

anhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrothervẫntrạng từstillvẫnđộng từremaincontinuekeepvẫnsự liên kếtyetcòntrạng từalsolongerevenstillcònsự liên kếtandyêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từloved anh vẫn còn sốnganh vẫn đang

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh anh vẫn còn yêu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bạn Còn Yêu Tôi Không Tiếng Anh