ANH VẪN CÒN YÊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ANH VẪN CÒN YÊU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch anh vẫn còn yêuyou still lovebạn vẫn yêuem vẫn yêuanh vẫn yêustill lovecòn yêucậu vẫn yêucon vẫn yêubạn vẫn thíchbạn still tình yêubạn có còn yêu khôngyou still lovedbạn vẫn yêuem vẫn yêuanh vẫn yêustill lovecòn yêucậu vẫn yêucon vẫn yêubạn vẫn thíchbạn still tình yêubạn có còn yêu không
Ví dụ về việc sử dụng Anh vẫn còn yêu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
anhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrothervẫntrạng từstillvẫnđộng từremaincontinuekeepvẫnsự liên kếtyetcòntrạng từalsolongerevenstillcònsự liên kếtandyêudanh từlovedearloveryêutính từbelovedyêuđộng từloved anh vẫn còn sốnganh vẫn đangTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh anh vẫn còn yêu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bạn Còn Yêu Tôi Không Tiếng Anh
-
Bạn Còn Yêu Tôi Không In English With Contextual Examples
-
Bạn Có Yêu Tôi Không In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Bạn Còn Yêu Tôi Không? Dịch
-
Bạn Có Yêu Tôi Không In English - Glosbe
-
How Do You Say "bạn Có Yêu Tôi Không?" In English (US)? | HiNative
-
TÔI KHÔNG YÊU ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tuyển Tập Những Câu Nói Tiếng Anh Về Tình Yêu Tan Vỡ - .vn
-
Những Biểu Hiện Cho Thấy Người Con Gái Không Còn Yêu Bạn Nữa
-
Làm Thế Nào để Chia Tay Ai đó Bằng Tiếng Anh? - Yo Talk Station
-
Những Góc Khuất Khi Bạn Tin Vào Tình Yêu đích Thực - BBC