Anh Yêu Em - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
anh yêu em From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Pronunciation
- 1.2 Phrase
- 1.2.1 Synonyms
Vietnamese
[edit] Vietnamese phrasebookThis entry is part of the phrasebook project, which presents criteria for inclusion based on utility, simplicity and commonness. |
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔajŋ̟˧˧ ʔiəw˧˧ ʔɛm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɛɲ˧˧ ʔiw˧˧ ʔɛm˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔan˧˧ ʔiw˧˧ ʔɛm˧˧]
Phrase
[edit]anh yêu em (英𢞅㛪)
- I love you (man to woman)
Synonyms
[edit]- anh thương em; anh mến em
- tôi yêu em
- tớ mến cậu; tớ thích cậu
- ngộ ái nị
- Vietnamese phrasebook
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese phrases
- vi:Love
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Magyar
- Malagasy
Từ khóa » Chữ Anh Yêu Em 100 Lần
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Viết 100 Lần Anh Yêu Em | TikTok
-
100 Lần "EM YÊU ANH" | +++ Sinh Viên Công Giáo Phát Diệm +++
-
Hội Nhiều Chữ - #REVIEW_PHIM: YÊU EM 100 LẦN (THE 100TH...
-
Nói " ANH YÊU EM" Bằng 100 Thứ Tiếng - Quà Tặng
-
Nói Anh Yêu Em Bằng Nhiều Thứ Tiếng | 100 Ngôn Ngữ
-
Yêu Em 100 Lần
-
100 CHỮ YÊU - Thanhtruc2015
-
100 CHỮ YÊU - Thảo Trang LAM CHIỀU
-
Em Yêu Anh
-
Cách Viết 1000 Lần Anh Yêu Em Nhanh Nhất | Kiến Không Ngủ
-
Kí Tự Đặc Biệt Anh Yêu Em ❤️999+ Chữ I LOVE YOU Tỏ Tình