Answers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ answers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | answers (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ answersBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
answers tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ answers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ answers tiếng Anh nghĩa là gì.
answer /'ɑ:nsə/* danh từ- sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp=to give an answer to somebody about something+ trả lời ai về việc gì=in answer to someone's letter+ để trả lời thư của ai=to know all the answers+ đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp- điều đáp lại, việc làm đáp lại- lời biện bác, lời biện bạch- (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm)- (toán học) phép giải; lời giải* động từ- trả lời, đáp lại; thưa=to answer [to] someone+ trả lời ai=to answer [to] someone's question+ trả lời câu hỏi của ai=to answer to the name of X+ thưa khi gọi tên là X=to answer the door+ ra mở cửa- biện bác=to answer a charge+ biện bác chống lại một sự tố cáo- chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh=to answer for one's action+ chịu trách nhiệm về những hành động của mình=to answer for someone+ bảo đảm cho ai- xứng với, đúng với, đáp ứng=to answer [to] one's hopes+ đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình=to answer [to] one's expectation+ xứng với điều mong muốn của mình- thành công có kết quả=his plan won't answer+ kế hoạch của nó sẽ không thành!to answer back- (thông tục) cãi lạianswer- (Tech) trả lời, đáp; nhận
Thuật ngữ liên quan tới answers
- reaping-hook tiếng Anh là gì?
- mistune tiếng Anh là gì?
- fugally tiếng Anh là gì?
- rakishly tiếng Anh là gì?
- girlscout tiếng Anh là gì?
- money-taker tiếng Anh là gì?
- hydrocyanic tiếng Anh là gì?
- armrests tiếng Anh là gì?
- seasonableness tiếng Anh là gì?
- orison tiếng Anh là gì?
- pitched tiếng Anh là gì?
- Boers tiếng Anh là gì?
- incendiaries tiếng Anh là gì?
- blushing tiếng Anh là gì?
- mopping-up tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của answers trong tiếng Anh
answers có nghĩa là: answer /'ɑ:nsə/* danh từ- sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp=to give an answer to somebody about something+ trả lời ai về việc gì=in answer to someone's letter+ để trả lời thư của ai=to know all the answers+ đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp- điều đáp lại, việc làm đáp lại- lời biện bác, lời biện bạch- (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm)- (toán học) phép giải; lời giải* động từ- trả lời, đáp lại; thưa=to answer [to] someone+ trả lời ai=to answer [to] someone's question+ trả lời câu hỏi của ai=to answer to the name of X+ thưa khi gọi tên là X=to answer the door+ ra mở cửa- biện bác=to answer a charge+ biện bác chống lại một sự tố cáo- chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh=to answer for one's action+ chịu trách nhiệm về những hành động của mình=to answer for someone+ bảo đảm cho ai- xứng với, đúng với, đáp ứng=to answer [to] one's hopes+ đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình=to answer [to] one's expectation+ xứng với điều mong muốn của mình- thành công có kết quả=his plan won't answer+ kế hoạch của nó sẽ không thành!to answer back- (thông tục) cãi lạianswer- (Tech) trả lời, đáp; nhận
Đây là cách dùng answers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ answers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
answer /'ɑ:nsə/* danh từ- sự trả lời tiếng Anh là gì? câu trả lời tiếng Anh là gì? thư trả lời tiếng Anh là gì? lời đối đáp=to give an answer to somebody about something+ trả lời ai về việc gì=in answer to someone's letter+ để trả lời thư của ai=to know all the answers+ đối đáp nhanh tiếng Anh là gì? lúc nào cũng sẵn câu đối đáp- điều đáp lại tiếng Anh là gì? việc làm đáp lại- lời biện bác tiếng Anh là gì? lời biện bạch- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm)- (toán học) phép giải tiếng Anh là gì? lời giải* động từ- trả lời tiếng Anh là gì? đáp lại tiếng Anh là gì? thưa=to answer [to] someone+ trả lời ai=to answer [to] someone's question+ trả lời câu hỏi của ai=to answer to the name of X+ thưa khi gọi tên là X=to answer the door+ ra mở cửa- biện bác=to answer a charge+ biện bác chống lại một sự tố cáo- chịu trách nhiệm tiếng Anh là gì? đảm bảo tiếng Anh là gì? bảo lãnh=to answer for one's action+ chịu trách nhiệm về những hành động của mình=to answer for someone+ bảo đảm cho ai- xứng với tiếng Anh là gì? đúng với tiếng Anh là gì? đáp ứng=to answer [to] one's hopes+ đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình=to answer [to] one's expectation+ xứng với điều mong muốn của mình- thành công có kết quả=his plan won't answer+ kế hoạch của nó sẽ không thành!to answer back- (thông tục) cãi lạianswer- (Tech) trả lời tiếng Anh là gì? đáp tiếng Anh là gì? nhận
Từ khóa » Từ Answers Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Answer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"answer" Là Gì? Nghĩa Của Từ Answer Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"answers" Là Gì? Nghĩa Của Từ Answers Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
Ý Nghĩa Của Answer Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Answer
-
ANSWER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Answer To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Answer To Trong Câu Tiếng Anh
-
Answer Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Answer Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Answers Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Answer Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'answer' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt "answers" Và "reply" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Write The Answers Nghĩa Là Gì?
answers (phát âm có thể chưa chuẩn)