ANY ALTERATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ANY ALTERATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['eni ˌɔːltə'reiʃn]any alteration ['eni ˌɔːltə'reiʃn] bất kỳ thay đổiany changesany alterationsany modificationsany variationany adjustmentsany shiftmọi thay đổiany changeany modificationsany alterationbất kì thay đổi nàoany changeany alterationbất cứ thay đổi nàoany changeany alteration
Ví dụ về việc sử dụng Any alteration trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Any alteration trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - toute modification
- Người đan mạch - enhver ændring
- Thụy điển - eventuella ändringar
- Na uy - noen endring
- Hà lan - elke wijziging
- Tiếng ả rập - أي تغيير
- Tiếng slovenian - vsaka sprememba
- Ukraina - будь-яка зміна
- Người hy lạp - οποιαδήποτε αλλαγή
- Người hungary - bármely módosítása
- Tiếng slovak - akékoľvek zmeny
- Người ăn chay trường - всяка промяна
- Tiếng rumani - orice modificare
- Người trung quốc - 任何变更
- Tiếng mã lai - sebarang perubahan
- Đánh bóng - każda zmiana
- Bồ đào nha - qualquer alteração
- Tiếng indonesia - setiap perubahan
- Tiếng nga - любое изменение
- Người tây ban nha - cualquier alteración
Từng chữ dịch
anybất kỳbất cứbất kìanyđại từnàoanyngười xác địnhmọialterationthay đổisửa đổibiến đổialterationdanh từalterationsự any allergiesany alterationsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt any alteration English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gross Appearance Nghĩa Là Gì
-
Gross Appearance - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Gross Appearance Là Gì
-
'gross Appearance' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Gross Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"look Gross " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Tập Tin:Breast Cancer Gross g – Wikipedia Tiếng Việt
-
Definition Of Gross Description - NCI Dictionary Of Cancer Terms
-
"Gross Pathology" Nghĩa Là Gì? Câu Hỏi 813946
-
Tên Lan Anh Có ý Nghĩa Là Gì | Chất-lượ
-
Appearance - Wiktionary Tiếng Việt
-
Debris And Mud Flows - Colorado Geological Survey
-
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN PHẦN ...
-
(PDF) Wikidinhnghia Com Cong Nghe Kinh Te Marketing Information ...