Any - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Đại từ
    • 1.4 Phó từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɛ.ni/
Hoa Kỳ[ˈɛ.ni]

Tính từ

any /ˈɛ.ni/

  1. Một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi). have you any book(s)? — anh có quyển sách nào không?
  2. Tuyệt không, không tí nào (ý phủ định). I haven't any penny — tôi tuyệt không có đồng xu nào to prevent any casualty — tránh không bị thương tổn
  3. Bất cứ, dù là (ý khẳng định). at any time — vào bất cứ lúc nào you may ask any person about it — anh có thể hỏi dù là người nào về việc ấy (cũng được)

Đại từ

any /ˈɛ.ni/

  1. Một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi). is there any of them there? — có ai trong bọn họ ở đây không?
  2. Không chút gì, không đứa nào (ý phủ định). I cannot find any of them — tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng
  3. Bất cứ/dù là vật gì, bất cứ/dù là ai, v.v (ý khẳng định). choose any of these books — anh có thể chọn bấtcứ/dù là quyển nào trong những quyển sách này

Phó từ

any /ˈɛ.ni/

  1. Một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh). is that any better? — cái đó có khá hơn chút nào không? I can't speak any plainer — tôi không thể nói rõ hơn được nữa
  2. Hoàn toàn, chút nào. it did not matter any — vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “any”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=any&oldid=1795124” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Đại từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục any 66 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Có âm Là Gì