Ao Chuôm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ao chuôm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ao chuôm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ao chuôm trong tiếng Trung và cách phát âm ao chuôm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ao chuôm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ao chuôm tiếng Trung ao chuôm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ao chuôm tiếng Trung 池塘 《蓄水的坑, 一般不太大, 比较浅。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
池塘 《蓄水的坑, 一般不太大, 比较浅。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ao chuôm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • trưởng ban kiểm tra tiếng Trung là gì?
  • nội hoạn tiếng Trung là gì?
  • tà thần tiếng Trung là gì?
  • không khá tiếng Trung là gì?
  • làm một mẻ, khoẻ suốt đời tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ao chuôm trong tiếng Trung

池塘 《蓄水的坑, 一般不太大, 比较浅。》

Đây là cách dùng ao chuôm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ao chuôm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 池塘 《蓄水的坑, 一般不太大, 比较浅。》

Từ điển Việt Trung

  • móm mém tiếng Trung là gì?
  • lệnh chỉ tiếng Trung là gì?
  • hàng không mẫu hạm tiếng Trung là gì?
  • ưa thích tiếng Trung là gì?
  • người nói cà lăm tiếng Trung là gì?
  • cây la hán tiếng Trung là gì?
  • bách thảo tiếng Trung là gì?
  • cúc cu tiếng Trung là gì?
  • cấy chiêm tiếng Trung là gì?
  • dù che nắng tiếng Trung là gì?
  • đốn cây tiếng Trung là gì?
  • hoa đực tiếng Trung là gì?
  • hương phụ tử tiếng Trung là gì?
  • vật làm nền tiếng Trung là gì?
  • ghe ô tiếng Trung là gì?
  • thừa tiếp tiếng Trung là gì?
  • keo đẽo tiếng Trung là gì?
  • vải mưa tiếng Trung là gì?
  • ngựa tốt tiếng Trung là gì?
  • gian khổ tiếng Trung là gì?
  • nồi rang tiếng Trung là gì?
  • trống mái tiếng Trung là gì?
  • tứ thuật tiếng Trung là gì?
  • máy bay hành khách tiếng Trung là gì?
  • kĩ trà tiếng Trung là gì?
  • tuồng Tây Tạng tiếng Trung là gì?
  • điều tra đương sự tiếng Trung là gì?
  • trích ghi tiếng Trung là gì?
  • khói ám tiếng Trung là gì?
  • B tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hình ảnh Ao Chuôm