áp Chảo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "áp chảo" thành Tiếng Anh
half-fried, saute, sauté là các bản dịch hàng đầu của "áp chảo" thành Tiếng Anh.
áp chảo + Thêm bản dịch Thêm áp chảoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
half-fried
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
saute
verb adjective noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
sauté
verb noun Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " áp chảo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "áp chảo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gà áp Chảo Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Tên Gọi Các Món Cơm Trong ...
-
áp Chảo In English - Glosbe Dictionary
-
Cách Gọi Các Món Cơm Trong Tiếng Anh
-
áp Chảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tên Các Món ăn Bằng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Cần Biết
-
"Ức Gà" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Áp Chảo Là Gì? Kỹ Thuật áp Chảo Và Các Món áp Chảo đơn Giản Dễ Làm
-
Thực đơn Tiệc Bằng Tiếng Anh Và Các Từ Thông Dụng Cần Biết
-
Áp Chảo Là Gì? 3 Lưu ý để Làm Món áp Chảo Ngon
-
Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Tên Gọi Các Món Cơm ...
-
Áp Chảo Là Gì? Kỹ Thuật Và Các Món áp Chảo Mà Bạn Nên Biết
-
Áp Chảo – Wikipedia Tiếng Việt