áp đặt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Dễ áp đặt
-
Nghĩa Của Từ Áp đặt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Top 14 Dễ áp đặt
-
Giáo Dục Cần Thoát Khỏi Lối định Nghĩa áp đặt
-
Sẽ Phải Trả Giá đắt Nếu để Bệnh Duy ý Chí Tái Phát
-
Từ điển Tiếng Việt "áp đặt" - Là Gì? - Vtudien
-
Làm Cha Mẹ, đừng áp đặt Suy Nghĩ Của Mình Lên Con Cái
-
Từ Đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Áp Đặt Là Gì, Áp Đặt Là Gì
-
Giải Pháp đẩy Lùi Bệnh “duy ý Chí, áp đặt, Bảo Thủ, Chỉ Làm Theo ý Mình”
-
Những Biệt Danh Dễ Thương
-
Áp Lực Sinh Ra áp đặt Và Dễ Dẫn đến Sai Lầm Của Người Thầy
-
Tâm Thần Phân Liệt - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
GS Hồ Ngọc Đại: Áp đặt Tư Tưởng Của Người Lớn Cho Học Sinh Là Lỗi ...
-
Ngăn Chặn, đẩy Lùi Bệnh “duy ý Chí, áp đặt, Bảo Thủ, Chỉ Làm Theo ý ...
-
Thủ đô Của Ấn Độ Tái áp đặt Quy định đeo Khẩu Trang Phòng COVID-19
-
[PDF] I. Tóm Tắt Chung A. Mục đích