áp Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
áp dụng
to apply; to put into practice
áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát to apply appropriate measures to check inflation
áp dụng một lý thuyết to put a theory into practice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
áp dụng
* verb
To apply, to put into practice, to put into application
áp dụng biện pháp thích hợp để kiềm chế lạm phát: to apply appropriate measures to check inflation
áp dụng một lý thuyết: to put a theory into practice
các quy định này không áp dụng cho người nước ngoài sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam: these regulations don't apply to foreigners living or working in Vietnam
Từ điển Việt Anh - VNE.
áp dụng
to use, employ, apply, put in practice



Từ liên quan- áp
- áp ký
- áp kế
- áp xe
- áp âm
- áp út
- áp bức
- áp cao
- áp chế
- áp dảo
- áp lực
- áp mạn
- áp phe
- áp sát
- áp tải
- áp tới
- áp vào
- áp đảo
- áp đặt
- áp bách
- áp chót
- áp chảo
- áp dụng
- áp giải
- áp suất
- áp thấp
- áp việc
- áp điểm
- áp điện
- áp điệu
- áp ga ni
- áp huyết
- áp phích
- áp triện
- áp khí kế
- áp kế mắt
- áp xe lợi
- áp bờ sông
- áp dịch kế
- áp hóa học
- áp lực dầu
- áp lực đất
- áp sát vào
- áp đảo hẳn
- áp đặt vào
- áp dụng sai
- áp lực cuối
- áp lực thấp
- áp điện học
- áp dụng được
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người áp Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
ÁP DỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đối Tượng áp Dụng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
áp Dụng Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỈ ÁP DỤNG CHO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
áp Dụng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
• Người Sử Dụng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, User | Glosbe
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Ứng Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Có Nên Sử Dụng Tiếng Mẹ đẻ Trong Lớp Học Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Ngữ Pháp Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Input Tiếng Anh Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Nó? - Simple English
-
TOP 9 App Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera Chính Xác