Áp Suất - đổi HPa Sang Pa, Kg/m², MmHg, KPa, PSI, Kg/cm², Bar, Atm ...

vật lý toán học máy tính Bảng chuyển đổi:
1 hPa = 100 Pa
1 hPa = 10.197 kg/m²
1 hPa = 0.750 mmHg
1 hPa = 0.1 kPa
1 hPa = 0.0145 PSI
1 hPa = 0.00102 kg/cm²
1 hPa = 0.001 bar
1 hPa = 0.000987 atm
1 hPa = 0.0001 MPa
nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi Pa kg/m² hPa mmHg kPa PSI kg/cm² bar atm MPa = Pa kg/m² hPa mmHg kPa PSI kg/cm² bar atm MPa đổi

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • chuyển đổi phổ biến
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đơn Vị áp Suất Hpa