Áp Suất - đổi Kg/m² Sang Pa, HPa, MmHg, KPa, PSI, Kg/cm², Bar, Atm ...

vật lý toán học máy tính Bảng chuyển đổi:
1 kg/m² = 9.807 Pa
1 kg/m² = 0.0981 hPa
1 kg/m² = 0.0736 mmHg
1 kg/m² = 0.00981 kPa
1 kg/m² = 0.00142 PSI
1 kg/m² = 0.0001 kg/cm²
1 kg/m² = 0.0000981 bar
1 kg/m² = 0.0000968 atm
1 kg/m² = 0.00000981 MPa
nhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi Pa kg/m² hPa mmHg kPa PSI kg/cm² bar atm MPa = Pa kg/m² hPa mmHg kPa PSI kg/cm² bar atm MPa đổi

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • chuyển đổi phổ biến
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi Kg/m3 Sang Mpa