APPOINT | Nghĩa Của Từ Appoint - Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
Appoint | Nghĩa của từ appoint trong tiếng Anh
/əˈpoɪnt/
- Động từ
- bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập
- to appoint someone [to be] director: bổ nhiệm ai làm giám đốc
- to appoint someone to do something: chỉ định ai làm việc gì
- to appoint a commitee: lập một uỷ ban
- định, hẹn (ngày, giờ...)
- to appoint a day to meet: định ngày gặp nhau
- quy định
- to appoint that it should be done: quy định sẽ phải làm xong việc ấy
- (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
- the troops were badly appointed: quân đội được trang bị tồi
Những từ liên quan với APPOINT
name, assign, decree, elect, commission, set, finger, designate, direct, choose, allot, fix, nominate, establish, ordain cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Appoint
-
Appointed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Appoint - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ Của động Từ để APPOINT
-
Chia Động Từ Appoint - Thi Thử Tiếng Anh
-
Top 17 Quá Khứ Của Appoint Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Chia động Từ "to Appoint" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Bị động Của Các Thì & Bài Tập Vận Dụng "dễ Gặp" Nhất - ISE
-
Ý Nghĩa Của Appoint Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Search Results For 'c%e1%ba%a3i+t%e1%ba ... - Microsoft Support
-
Cách Chia động Từ Keep Trong Tiếng Anh - Monkey
-
PASSIVE VOICE (Câu Bị động) - Cấu Trúc Theo Các Thì, Bài Tập Chi Tiết
-
Bài Tập Câu Bị động Thì Hiện Tại đơn Và Quá Khứ đơn Có đáp án đầy đủ
-
7 Mệnh đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh – Cách Dùng Và Bài Tập Vận ...