Appropriate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
appropriate
adjective /əˈprəupriət/ Add to word list Add to word list ● suitable; proper phù hợp You’ll have to complete the appropriate form.appropriate
verb ● formal to steal or take something without permission chiếm đoạt He was charged with appropriating company funds.Xem thêm
appropriately appropriateness(Bản dịch của appropriate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của appropriate
appropriate Both suffer when the time available is reduced, but an appropriate development methodology can in both cases minimize the damage. Từ Cambridge English Corpus The treatment is at a level appropriate for research students, or for use as a reference by workers in the field. Từ Cambridge English Corpus Nevertheless, we consider them here for their insight into systems that acquire representations appropriate for a cognitive domain through a learning process. Từ Cambridge English Corpus However, the appropriate choice will be clear by studying the examples at the end of the paper. Từ Cambridge English Corpus Thus, the latter method is more appropriate to appraise a party's regional electoral strength. Từ Cambridge English Corpus Reports should specify why an assessment has been undertaken and, where appropriate, who has requested this work. Từ Cambridge English Corpus We removed those children in order to have an appropriate variance range. Từ Cambridge English Corpus When a draft law arrives, it is considered by the appropriate technical commissions. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của appropriate
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 適當的,恰當的, 合適的, 拿走… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 适当的,恰当的, 合适的, 拿走… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha apropiado, apropiarse de, asignar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha apropriado, adequado, apropriar-se de… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý योग्य, रास्त… Xem thêm 適切な, 正しい, 適切(てきせつ)な… Xem thêm uygun, yerinde, izinsiz almak… Xem thêm approprié/-ée, adapté/-ée, approprié (à)… Xem thêm apropiat… Xem thêm geschikt, zich toe-eigenen… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட சூழ்நிலை அல்லது சந்தர்ப்பத்திற்கு ஏற்றது அல்லது சரியானது… Xem thêm (किसी परिस्थिति या अवसर में) उचित… Xem thêm (આપેલ પરિસ્થિતિ અથવા પ્રસંગે) ઉપયુક્ત, યોગ્ય… Xem thêm passende, annektere, tilvende sig… Xem thêm passande, lämplig, vederbörlig… Xem thêm patut, mengambil secara salah… Xem thêm angemessen, entwenden… Xem thêm passende, egnet, hensiktsmessig… Xem thêm مناسب, ٹھیک, صحیح… Xem thêm відповідний, доречний, привласнювати… Xem thêm подходящий, присваивать… Xem thêm ఒక ప్రత్యేక పరిస్థితికి లేదా సందర్భానికి తగినది లేదా సరైనది… Xem thêm مُلائم, مُناسِب… Xem thêm যথাযথ, একটি নির্দিষ্ট পরিস্থিতি বা অনুষ্ঠানের জন্য উপযুক্ত বা সঠিক… Xem thêm vhodný, příslušný, zcizit… Xem thêm semestinya, tepat, pantas… Xem thêm เหมาะสม, ยักยอก, นำมาใช้ประโยชน์โดยมิชอบ… Xem thêm odpowiedni, przywłaszczyć sobie, właściwy… Xem thêm 적절한… Xem thêm appropriato, apposito, appropriarsi… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của appropriate là gì? Xem định nghĩa của appropriate trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
approach approachable approaching approbation appropriate appropriately appropriateness approval approve {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
A-frame
UK /ˈeɪ.freɪm/ US /ˈeɪ.freɪm/a simple house shaped like an A, with two of its four walls sloping and meeting at the top to act as a roof
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add appropriate to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm appropriate vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Thích Hợp Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Thích Hợp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ THÍCH HỢP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THÍCH HỢP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ THÍCH HỢP - Translation In English
-
THÍCH HỢP - Translation In English
-
"sự Phù Hợp, Sự Thích Hợp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Thích Hợp" - Là Gì?
-
Thích Hợp Tiếng Anh - ub
-
Thích Hợp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
PHÙ HỢP VỚI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex