Approved By - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | approved by |
Thuật ngữ approved byBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Người phê duyệt, được phê duyệt bởiXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Approved by
| |
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Approved by là gì?
Approved by có nghĩa là (n) Người phê duyệt, được phê duyệt bởi
- Approved by có nghĩa là (n) Người phê duyệt, được phê duyệt bởi
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Người phê duyệt, được phê duyệt bởi Tiếng Anh là gì?
(n) Người phê duyệt, được phê duyệt bởi Tiếng Anh có nghĩa là Approved by.
Ý nghĩa - Giải thích
Approved by nghĩa là (n) Người phê duyệt, được phê duyệt bởi.
Đây là cách dùng Approved by. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Approved by là gì? (hay giải thích (n) Người phê duyệt, được phê duyệt bởi nghĩa là gì?) . Định nghĩa Approved by là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Approved by / (n) Người phê duyệt, được phê duyệt bởi. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Duyệt Mẫu Tiếng Anh Là Gì
-
PHÊ DUYỆT MẪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SAF định Nghĩa: Phê Duyệt Mẫu - Sample Approval Form
-
Phê Duyệt Mẫu Dịch
-
DUYỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phê Duyệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Thông Tư 23/2013/TT-BKHCN đo Lường đối Với Phương Tiện đo ...
-
Tờ Trình Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Hồ Sơ đăng Ký Phê Duyệt Mẫu Phương Tiện đo Lường? - Tin Mới
-
Phê Chuẩn Là Gì? Phê Duyệt Là Gì? So Sánh Phê ... - Luật Dương Gia
-
[PDF] Chương Trình Tiếng Anh Là Ngôn Ngữ Thứ Hai (ESL)
-
Nghĩa Của Từ Phê Duyệt Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
[PDF] Quy định Về đo Lường đối Với Phương Tiện đo Nhóm 2 Thông Tư Số
-
Người Phê Duyệt Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 | Tà-á
-
Tờ Trình Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Về Tờ Trình Tiếng Anh - Lowes