Aquatic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkwɑː.tɪk/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkwɑː.tɪk] |
Tính từ
[sửa]aquatic /ə.ˈkwɑː.tɪk/
- Sống ở nước, mọc ở nước.
- (Thể dục, thể thao) Chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước... ).
Tham khảo
[sửa]- "aquatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Cách đọc Aquatic
-
AQUATIC | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Aquatic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Aquatic - Tiếng Anh - Forvo
-
Aquatic Là Gì, Nghĩa Của Từ Aquatic | Từ điển Anh - Việt
-
Aquatic
-
Aquatic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
The Aquatic Adventure Of The Last Human Trên Steam
-
Aquatic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Aquatic Island By Poppys Kochi, Cochin
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ điều Khiển AQUATIC AV RG100 RGB
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề động Vật Dưới Nước / Aquatic Animals ...
-
[PDF] COMPANION Foaming Antibacterial Hand Soap, Safety ... - Neogen
-
HOTEL AQUATIC PALACE (Kalyani) - Đánh Giá Khách Sạn & So ...
-
“Thủy Sản” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh