ARE YOU SURE YOU KNOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

ARE YOU SURE YOU KNOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch are you surebạn có chắcanh chắccậu chắcem chắccô chắcyou knowbạn biếtanh biếtcậu biếtcô biếtem biết

Ví dụ về việc sử dụng Are you sure you know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Are you sure you know me?Có chắc là cô biết tôi không?You may love coffee, but are you sure you know everything about it?Bạn yêu thích loại nước sốt này, nhưng có chắc bạn hiểu hết về nó?Are you sure you know where you're going?Cậu biết đường đấy chứ?Hey, Mozambique, are you sure you know how to use a computer?Hey, Mozambique, anh chắc là mình biết dùng máy tính chứ?Are you sure you know what you're doing?Cô biết mình đang làm gì chứ?But are you sure you know all about it?Nhưng có chắc bạn đã biết hết về nó?Are you sure you know the rules?Tôi chắc các người đã biết luật lệ?But are you sure you know all about it?Thế nhưng liệu bạn có chắc mình đã biết tất cả?Are you sure you know his real name?Vậy bạn có chắc đã biết tên thật của họ?Shaggy, are you sure you know what you're doing?Shaggy, cậu có chắc là cậu biết cậu đang làm gì chứ?Are you sure you know them?Bạn có chắc rằng mình biết về chúng chưa?However, are you sure you know the basic things about it?Thế nhưng, liệu bạn đã biết được những điều cơ bản nhất về nó chưa?Are you sure you know what you're doing!Hãy chắc là mình đang làm gì!Are you sure you know the answer?bạn có chắc mình biết câu trả lời chứ?Are you sure you know what you're doing?Anh có chắc chắn về những việc mình làm ko?Are you sure you know where you're going?Anh có chắc anh biết chỗ mình đang đi?Are you sure you know enough about your own country?Bạn có chắc chắn rằng bạn biết quá rõ về cơ thể mình?Are you sure you know how to get out of here?Ngươi nghĩ ngươi biết rõ ràng cách thức thế nào để ra thoát khỏi đây sao?Are you sure you know all the effects of smoking while pregnant?Bạn đã biết rõ tác hại của hút thuốc lá khi mang thai?Are you sure you know how to jump off the ambulance?Bạn có chắc chắn bạn biết làm thế nào để nhảy ra khỏi xe cứu thương?Are you sure you know enough to judge me?".Anh có chắc là anh biết anh ta đủ để có thể xét đoán anh ta?”.But are you sure you know everything about the country?Nhưng liệu bạn đã chắc chắn mình biết hết mọi điều về anh chàng?Are you sure you know all about Bhutan, please explore the interesting facts about this country?Bạn đã dám chắc mình biết hết về Bhutan chưa, hãy cùng khám phá những sự thật thú vị về quốc gia này nhé!Unless you are sure you know what.Trừ khi bạn chắc chắn rằng bạn biết một điều gì.Be sure you are sure you know it.Hãy đảm bảo chắc chắn là bạn biết nó.We are sure you know that by now!Lúc này chúng tôi chắc rằng bạn biết!We're sure you know some of these role models.Chắc chắn là bạn có biết một số các chức năng đó.Are you sure we know each other?”.Cô có chắc rằng chúng ta quen nhau?”.Never dial a 0055 or 1900 number unless you are sure you know how much you will be charged.Không bấm những số 0055 hay 1900 trừ khi bạn biết chắc chắn sẽ bị tính phí bao nhiêu.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 8036, Thời gian: 0.0568

Are you sure you know trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - seguro que sabes
  • Người pháp - tu es sûr de savoir
  • Hà lan - weet je zeker dat je
  • Tiếng do thái - אתה בטוח שאתה יודע
  • Người hy lạp - σίγουρα ξέρεις
  • Người hungary - biztos tudod
  • Người serbian - jesi li siguran da znaš
  • Người ăn chay trường - знаеш ли
  • Tiếng rumani - eşti sigur că ştii
  • Người trung quốc - 你确定你知道
  • Bồ đào nha - tens a certeza que sabes
  • Tiếng phần lan - tiedätkö varmasti
  • Tiếng croatia - jesi li siguran da znaš
  • Séc - opravdu víš
  • Người đan mạch - er du sikker på , du ved
  • Thổ nhĩ kỳ - bildiğinden emin misin
  • Đánh bóng - na pewno wiesz
  • Tiếng indonesia - apakah anda yakin anda tahu

Từng chữ dịch

aređộng từđượcbịaretrạng từđangđãyoudanh từbạnemôngsurechắc chắnđảm bảohãy đảm bảosuretrạng từhãysuredanh từsureknowđộng từbiếthiểubeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà một are you sleepingare you speaking

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt are you sure you know English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cách Trả Lời Are You Sure