Arguing - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
arguing
- Dạngphân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của argue.
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Argue
-
Argued - Wiktionary Tiếng Việt
-
Argue - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Argue - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để ARGUE
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FIGHT
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Fight - LeeRit
-
Argue With Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Argue With Trong Câu Tiếng Anh
-
Argue Nghĩa Là Gì
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Chia động Từ "to Argue" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
IELTS Việt | Mình Thấy Bài Viết Này Rất Hay Nên Share Mọi Người Cùng ...
-
Phân Biệt Giữa Hai Thì Quá Khứ đơn Và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - VOH
-
WILL ARGUE THAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex