Arise - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Arise
Email
| Cách chia động từ arise rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ arise ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: ARISE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to arise | arising | arisen |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | arise | arise | arises | arise | arise | arise |
| Hiện tại tiếp diễn | am arising | are arising | is arising | are arising | are arising | are arising |
| Quá khứ đơn | arose | arose | arose | arose | arose | arose |
| Quá khứ tiếp diễn | was arising | were arising | was arising | were arising | were arising | were arising |
| Hiện tại hoàn thành | have arisen | have arisen | has arisen | have arisen | have arisen | have arisen |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been arising | have been arising | has been arising | have been arising | have been arising | have been arising |
| Quá khứ hoàn thành | had arisen | had arisen | had arisen | had arisen | had arisen | had arisen |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been arising | had been arising | had been arising | had been arising | had been arising | had been arising |
| Tương Lai | will arise | will arise | will arise | will arise | will arise | will arise |
| TL Tiếp Diễn | will be arising | will be arising | will be arising | will be arising | will be arising | will be arising |
| Tương Lai hoàn thành | will have arisen | will have arisen | will have arisen | will have arisen | will have arisen | will have arisen |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been arising | will have been arising | will have been arising | will have been arising | will have been arising | will have been arising |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would arise | would arise | would arise | would arise | would arise | would arise |
| Conditional Perfect | would have arisen | would have arisen | would have arisen | would have arisen | would have arisen | would have arisen |
| Conditional Present Progressive | would be arising | would be arising | would be arising | would be arising | would be arising | would be arising |
| Conditional Perfect Progressive | would have been arising | would have been arising | would have been arising | would have been arising | would have been arising | would have been arising |
| Present Subjunctive | arise | arise | arise | arise | arise | arise |
| Past Subjunctive | arose | arose | arose | arose | arose | arose |
| Past Perfect Subjunctive | had arisen | had arisen | had arisen | had arisen | had arisen | had arisen |
| Imperative | arise | Let′s arise | arise | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Arise
-
Quá Khứ Của Arise Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) ARISE
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Arise - LeeRit
-
Quá Khứ Của Arise Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Quá Khứ Của Arise Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Chia Động Từ Arise - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Arise Là Gì ? Nghĩa Của Từ Arising Trong Tiếng Việt
-
Động Từ Bất Qui Tắc Arise Trong Tiếng Anh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Phân Biệt ARISE Và RISE - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Phân Biệt Arise & Rise - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Should The Need Arise Là Gì