Arrested - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
arrested
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaarrest
Chia động từ
arrest| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to arrest | |||||
| Phân từ hiện tại | arresting | |||||
| Phân từ quá khứ | arrested | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arrest | arrest hoặc arrestest¹ | arrests hoặc arresteth¹ | arrest | arrest | arrest |
| Quá khứ | arrested | arrested hoặc arrestedst¹ | arrested | arrested | arrested | arrested |
| Tương lai | will/shall²arrest | will/shallarrest hoặc wilt/shalt¹arrest | will/shallarrest | will/shallarrest | will/shallarrest | will/shallarrest |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arrest | arrest hoặc arrestest¹ | arrest | arrest | arrest | arrest |
| Quá khứ | arrested | arrested | arrested | arrested | arrested | arrested |
| Tương lai | weretoarrest hoặc shouldarrest | weretoarrest hoặc shouldarrest | weretoarrest hoặc shouldarrest | weretoarrest hoặc shouldarrest | weretoarrest hoặc shouldarrest | weretoarrest hoặc shouldarrest |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | arrest | — | let’s arrest | arrest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Arrest
-
Arrest - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ Của động Từ để ARREST
-
Chia Động Từ Arrest - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Arrest" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Top 17 Quá Khứ Của Arrest Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
1, The Police... Two People Early This Morning( Arrest) 2, She ... - Hoc24
-
Chia động Từ: The Police (arrest) Them This Morning - Tiếng Anh Lớp 7
-
English Verb Conjugation TO ARREST
-
KNS
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'arrest' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Lý Thuyết Và Bài Tập Câu điều Kiện Loại 3 Có đáp án - IELTS Vietop