Arrived - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
arrived
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaarrive
Chia động từ
arrive| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to arrive | |||||
| Phân từ hiện tại | arriving | |||||
| Phân từ quá khứ | arrived | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arrive | arrive hoặc arrivest¹ | arrives hoặc arriveth¹ | arrive | arrive | arrive |
| Quá khứ | arrived | arrived hoặc arrivedst¹ | arrived | arrived | arrived | arrived |
| Tương lai | will/shall²arrive | will/shallarrive hoặc wilt/shalt¹arrive | will/shallarrive | will/shallarrive | will/shallarrive | will/shallarrive |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | arrive | arrive hoặc arrivest¹ | arrive | arrive | arrive | arrive |
| Quá khứ | arrived | arrived | arrived | arrived | arrived | arrived |
| Tương lai | weretoarrive hoặc shouldarrive | weretoarrive hoặc shouldarrive | weretoarrive hoặc shouldarrive | weretoarrive hoặc shouldarrive | weretoarrive hoặc shouldarrive | weretoarrive hoặc shouldarrive |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | arrive | — | let’s arrive | arrive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Arrive
-
Arrive - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ Của động Từ để ARRIVE
-
Arrive - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Từ : Arrive Chia ở Thì Quá Khứ đơn Như Nào - Hoc24
-
Chia động Từ "to Arrive" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Tương Lai Hoàn Thành | EF | Du Học Việt Nam
-
Cho Em Hỏi Tại Sao Due To Lại Có Trong Câu Này, Was Arrive Cũng được ...
-
Ý Nghĩa Của Arriving Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Động Tính Từ Quá Khứ Của động Từ Trong Tiếng Pháp (Phần 2)
-
Arrive Danh Từ Là Gì
-
By The Time Là Gì? Cách Dùng By The Time Trong Tiếng Anh - TalkFirst