AS FAR AS I KNOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
AS FAR AS I KNOW Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [æz fɑːr æz ai nəʊ]as far as i know
[æz fɑːr æz ai nəʊ] như xa như tôi biết
as far as i knowas far as i knowtheo như tôi biết
as far as i knowở rất xa như tôi biết
{-}
Phong cách/chủ đề:
Hiện nay như ta biết.And he still is as far as I know.
Ông ấy… ở rất xa như tôi biết.As far as I know that is correct.
Nhờ thế tôi biết đâu là đúng, sai.That's“as far as I know”.
Có nghĩa là‘ Theo như tôi biết'.As far as I know there were none.
Theo tôi biết thì ở đó không có ai cả”.No one, as far as I know.
Không một ai, theo như tôi biết.As far as I know, you're both right.
Như những gì tôi biết thì cả 2 đều đúng.Spanish only as far as I know.
Việt Nam như những gì tôi biết.As far as I know, as far as I know..
As far as I know: Theo như tôi được biết.She's still alive as far as I know.
Ông ấy… ở rất xa như tôi biết.As far as I know.- No.- As far as I know..
As far as I know- theo những gì tôi biết.An avila is a surname as far as I know.
AFAIK là viết tắt của As far as I know.As far as I know, no one else saw them.
Theo ta biết, cho đến bây giờ, không một ai nhìn thấy họ.AFAIK: Abbreviation of As Far as I Know.
AFAIK là viết tắt của As far as I know.As far as I know the law has not changed yet.
Theo tôi biết, đến nay Điều luật này chưa bị thay đổi.That's the cheapest, as far as I know.
Giá này là cheap nhất as far as I know nè.The world, as far as I know, has not ended.
Và đến nay, như chúng ta biết, thế giới vẫn chưa chấm dứt.Sugar is quite cheap here as far as I know;
Giá này là cheap nhất as far as I know nè.As far as I know, there isn't one built-in to Windows.
Như xa như tôi biết, không có một được xây dựng trong Windows.Cloth Paper Scissor is still print as far as I know.
AFAIK là viết tắt của As far as I know.As far as I know, there's nothing built-in in Windows.
Như xa như tôi biết, không có một được xây dựng trong Windows.That's the closest you're going to get, as far as I know.
Này là tốtnhất bạn có thể làm, như xa như tôi biết….Sketch has no intention(as far as I know) to get into photo editing capabilities.
Sketch không có ý định( xa như tôi biết) để có khả năng chỉnh sửa ảnh.As far as I know, the Cardinal System shouldn't have a personified interface packaged with it.
Như xa như tôi biết, hệ thống Đức Hồng Y nên không có một giao diện nhân cách đóng gói với nó.It is the only thing, as far as I know, that ever has.
Cách duy nhất, cho đến nay như tôi biết, trong đó một điều.As far as I know, nobody has told us they bought a car because they saw it on Instagram or Facebook.".
Như xa như tôi biết, không ai đã nói với chúng ta họ mua một chiếc xe, vì họ thấy nó trên Instagram hay Facebook.”.By ofer on December 13, 2011- 8:14 pm As far as I know translated pages are getting indexed.
Các trang như xa như tôi biết dịch đang nhận được lập chỉ mục.You're right about ooVoo service is very good,but not used by the Romans although its usability in Romanian as far as I know….
Bạn nói đúng về dịch vụ ooVoo là rất tốt, nhưngkhông được sử dụng bởi những người La Mã mặc dù khả năng sử dụng của nó trong Rumani xa như tôi biết….I could be wrong but that is as far as I know when it comes to the rights of players with their national teams.”.
Tôi có thể sai nhưng đó là như xa như tôi biết khi nói đến quyền của người chơi với đội tuyển quốc gia của họ.”.Perhaps it attracts more compassionate males than other professions,but there really isn't anything, as far as I know, to suggest this is or isn't true.
Có lẽ nó thu hút nam giới từ bi hơn so với cácngành nghề khác, nhưng thực sự không có bất cứ điều gì, như xa như tôi biết, để đề nghị này là hoặc là không đúng.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 34, Thời gian: 0.0577 ![]()
![]()
as well as findingas well as for the prevention

Tiếng anh-Tiếng việt
as far as i know English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng As far as i know trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
As far as i know trong ngôn ngữ khác nhau
- Na uy - så vidt jeg vet
- Tiếng nhật - 私の知る限り
- Tiếng do thái - עד כמה שאני יודע
- Tiếng bengali - আমি যতটুকু জানি
- Tiếng indonesia - sejauh yang saya tahu
- Hà lan - voor zover mij bekend
Từng chữ dịch
fartính từxanhiềufardanh từviễnfarfartrạng từrấtknowđộng từbiếthiểuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đặt Câu Với As Far As I Know
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'as Far As I Know' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
As Far As I Know Là Gì Và Cấu Trúc As Far As I Know Trong Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "as Far As I Know"
-
đặt 5 Câu Với Cấu Trúc As Far As I Know Làm Nhanh Hộ Mình Nha 5sao ...
-
Đặt Câu Với Cấu Trúc As Far As I Know, S+V... Giúp Mik Với!
-
Cụm Từ As Far As I Know Nghĩa Là Gì? - Toploigiai
-
As Far As I Know Là Gì - Giải Nghĩa Chi Tiết Của Cụm Từ As Far As
-
As Far As I Know Là Gì
-
As Far As I Know Là Gì
-
Cấu Trúc As Far As Trong Tiếng Anh Chi Tiết Kèm Ví Dụ - IELTS Vietop
-
As Far As Là Gì? Giải Nghĩa Và Cách Sử Dụng "As Far As, As Soon As....
-
As Far As I Know Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
As Soon As, As Long As, As Well As, As Far As: Cấu Trúc & Cách Dùng
-
As Far As I Know Là Gì - Daihoangde