Ask - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Ask
Email
| Cách chia động từ ask rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ ask ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: ASK
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to ask | asking | asked |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | ask | ask | asks | ask | ask | ask |
| Hiện tại tiếp diễn | am asking | are asking | is asking | are asking | are asking | are asking |
| Quá khứ đơn | asked | asked | asked | asked | asked | asked |
| Quá khứ tiếp diễn | was asking | were asking | was asking | were asking | were asking | were asking |
| Hiện tại hoàn thành | have asked | have asked | has asked | have asked | have asked | have asked |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been asking | have been asking | has been asking | have been asking | have been asking | have been asking |
| Quá khứ hoàn thành | had asked | had asked | had asked | had asked | had asked | had asked |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been asking | had been asking | had been asking | had been asking | had been asking | had been asking |
| Tương Lai | will ask | will ask | will ask | will ask | will ask | will ask |
| TL Tiếp Diễn | will be asking | will be asking | will be asking | will be asking | will be asking | will be asking |
| Tương Lai hoàn thành | will have asked | will have asked | will have asked | will have asked | will have asked | will have asked |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been asking | will have been asking | will have been asking | will have been asking | will have been asking | will have been asking |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would ask | would ask | would ask | would ask | would ask | would ask |
| Conditional Perfect | would have asked | would have asked | would have asked | would have asked | would have asked | would have asked |
| Conditional Present Progressive | would be asking | would be asking | would be asking | would be asking | would be asking | would be asking |
| Conditional Perfect Progressive | would have been asking | would have been asking | would have been asking | would have been asking | would have been asking | would have been asking |
| Present Subjunctive | ask | ask | ask | ask | ask | ask |
| Past Subjunctive | asked | asked | asked | asked | asked | asked |
| Past Perfect Subjunctive | had asked | had asked | had asked | had asked | had asked | had asked |
| Imperative | ask | Let′s ask | ask | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Ask Là Gì
-
Asked - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia động Từ Của động Từ để ASK
-
Ask - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Dạng động Từ: Ask - TOEIC Mỗi Ngày
-
Chia động Từ "to Ask" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Ask After Là Gì - Quá Khứ Của Ask Là Gì - OLP Tiếng Anh
-
Ask After Là Gì – Quá Khứ Của Ask Là Gì - Giàn Giáo VN
-
Ask After Là Gì – Quá Khứ Của Ask Là Gì – Hungthinhreals
-
Ask After Là Gì - Quá Khứ Của Ask Là Gì
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Công Ty Dịch Thuật Dịch Số
-
Ask After Là Gì - Quá Khứ Của Ask Là Gì - Asiana
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Asked Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh