Asset - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | asset |
Thuật ngữ assetBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Tài sản.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Asset
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Asset là gì?
Asset có nghĩa là Tài sản
- Asset có nghĩa là Tài sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
Tài sản Tiếng Anh là gì?
Tài sản Tiếng Anh có nghĩa là Asset.
Ý nghĩa - Giải thích
Asset nghĩa là Tài sản..
Đây là cách dùng Asset. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Asset là gì? (hay giải thích Tài sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Asset là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Asset / Tài sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khái Niệm Asset
-
Tài Sản (ASSET) Là Gì ? Cách Thức Phân Loại Tài Sản - Luật Minh Khuê
-
Asset Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Asset Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Asset Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu Và ...
-
Asset Là Gì - Assets Là Gì, Nghĩa Của Từ Assets
-
Ý Nghĩa Của Asset Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Asset Là Gì ý Nghĩa Contract Asset Là Gì - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Asset - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Thuật Ngữ - Đại Lý Thuế Trí Luật
-
Chuyên Ngành Kế Toán | Exudict
-
Thuật Ngữ IFRS: Monetary Assets
-
Thuật Ngữ IFRS: Financial Asset
-
Liquid Asset
-
Chỉ Số NAV Là Gì? Công Thức Tính Và ý Nghĩa Của Net Asset Value
asset