At A Certain Point In Time - Vietnamese Translation - Lizarder
Có thể bạn quan tâm
EnglishFrenchHindiArabicKoreanGermanSpanishPortugueseItalianRussianJapaneseChinesePolishDutchSwedishDanishFinnishGreekCzechRomanianSlovakBulgarianSloveneLithuanianLatvianEstonianTurkishIndonesianBengaliUkrainianCatalanCroatianHungarianPersianMacedonianNorwegianSerbianBosnianThaiVietnamese ✓ French (✘ English) ? click here to change the source language Translation of "at a certain point in time" to Vietnamese language: Dictionary English-Vietnamese Keywords : Nhất_định Chắc_chắn Một_số Chắc Vài điểm Quan_điểm Vấn_đề Thời_điểm Lần Thời_gian Lâu đầu_tiên Lúc Examples (External sources, not reviewed) | And they come in a certain order, at a certain time. | Và chúng đến theo một trình tự và vào những thời điểm cụ thể. |
| Because I had to, at a certain point, say, | Bởi vì tôi đã phải, trong một lúc nào đó, nói rằng |
| People found clothes got cleaner when washed at a certain point in the river. | Người ta nhận ra là quần áo sạch hơn khi được giặt ở một khúc sông nhất định. |
| At this point of time | Ồ! |
| So who moves at what, at what point in time. | Vì vậy, những người di chuyển vào những gì, tại điểm nào trong thời gian. |
| They don't have to be in the office at a certain time, or any time. | Họ không cần phải có mặt ở văn phòng vào một thời gian nhất định, hoặc bất kỳ lúc nào. |
| And, like all grasses, at a certain point it puts out seeds. | Và như mọi loại cỏ khác, đến 1 lúc nào đó nó kết hạt. |
| But it's not a data point at that one moment in time. | Nhưng đó không phải là điểm dữ liệu tại một thời điểm nhất định. |
| At a certain point, the man, still hiccupping, had sex with his wife. | Đến một lúc, người đàn ông này, vẫn nấc cụt, đã quan hệ với vợ mình. |
| We treat these patients in a rather crude fashion at this point in time. | Chúng tôi chữa trị những bệnh nhân này bằng một phương cách khá thô bạo vào thời điểm này. |
| So synchronous, I mean not at a point in time, but for a week. | Như vậy đồng bộ, tôi có nghĩa là không phải tại một điểm trong thời gian, nhưng đối với một tuần. |
| They come to a certain point and then stop. | Chúng đi tới một điểm nhất định rồi dừng lại. |
| And at a certain point, you look around, you're like, Whoa, this is a really nerdy crowd. | Và một số điểm nhất định bạn nhìn xung quanh, Bạn như thể. Whoa, đó thực sự là một đám đông điên rồ. |
| At a certain point a number of years ago, people when Michael Graves was a fashion, before teapots ... | Tại một thời điểm nhất định vài năm trước, khi Michael Graves còn khá nổi, trước khi ấm pha trà ra đời |
| And then at a certain point you reach a plateau, and the subsequent games become much harder to get, they take more time to get. | Rồi đến một điểm cụ thể bạn sẽ bị chững lại và phần sau đó trở nên vô cùng khó khăn và cần nhiều thời gian bỏ ra hơn |
| All western Indians at that point in time were now prisoners of war. | Tất cả những người da đỏ phía tây tại thời điểm đó trở thành những tù nhân chiến tranh. |
| A certain centurion's servant, who was dear to him, was sick and at the point of death. | Vả , một thầy đội kia có đứa đầy_tớ rất thiết nghĩa đau gần chết , |
| A certain centurion's servant, who was dear to him, was sick and at the point of death. | Vả, một thầy đội kia có đứa đầy tớ rất thiết nghĩa đau gần chết, |
| I love this article because at a certain point they suggested that unattached hiccuppers could try masturbation. | Tôi rất thích bài viết này bởi vì đến một lúc thì họ đã đề xuất rằng những người bị nấc cụt mà không có đối tác có thể thử cách thủ dâm. |
| Point at | Chỉ tới |
| Point at | Chỉ tới |
| It'll be over a certain period of time. | Nó sẽ kết thúc sau một khoảng thời gian nhất định. |
| And that's literally the money that they give you at a certain period of time. | Và về cơ bản, đó là số tiền mà khách hàng trả cho bạn cho một khoảng thời gian nhất định. |
| A minor point at such a moment. | Em no i vâ y va o lu c na y ư? |
| He is at a fragile point. | Cậu ta ở thời điểm dễ vỡ nhất. |
| It's trying to stay at a fixed point in space. | Nó đang cố gắng đứng yên ở một điểm cố định trong không gian. |
| Wherefore at that time certain Chaldeans came near, and accused the Jews. | Khi ấy , có mấy người Canh đê đến gần để tố_cáo những người Giu đa . |
| Wherefore at that time certain Chaldeans came near, and accused the Jews. | Khi ấy, có mấy người Canh đê đến gần để tố cáo những người Giu đa. |
| But at a certain point, most of us learn to leave these kinds of visions behind and grow up. | Nhưng tại một thời điểm nào đó, hầu hết chúng ta học cách bỏ lại những sự tưởng tượng đó đằng sau và trưởng thành. |
| And if your goal is to spread ideas, at a certain point, you're confronted with the fact that you're only speaking in English. | Và nếu mục tiêu của bạn là truyền bá các ý tưởng, thì xét về một góc độ nhất định, bạn đang phải đối mặt với thực tế rằng bạn chỉ đang nói bằng tiếng Anh. |
| The point is, at this time, another child would be disastrous. | Vấn đề là ở chỗ, vào lúc này, một đứa trẻ khác có thể là một tai họa. |
| The language of technology is binary you've probably heard that at some point in time. | Ngôn ngữ của công nghệ là hệ nhị phân bạn có thể đã biết về điều này. |
| Break at point | Ngắt tại điểm |
| Knowing the derivatives at a point A can tell you about the function value at a point x. | Biết Các đạo hàm tại một điểm A có thể nói với bạn về giá trị hàm tại điểm x. |
| And at a point in time, he got so engrossed in the whole challenge, that he himself became a member of the team. | Và có một thời gian, anh ấy quá say mê với thử thách ấy đến nỗi cũng trở thành một thành viên của nhóm luôn. |
Hiển thị trang này bằng tiếng Việt Nam Contact us About us Privacy Policy Searches [ English ] Searches [ Vietnamese ] Từ khóa » Certain Time Nghĩa Là Gì
-
Certain Time: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
AT CERTAIN TIMES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CERTAIN TIMES OF THE DAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"certain Time " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"at Certain Times" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
At A Certain Time Là Gì - Thả Rông
-
1.Give Me A Certain Time. Cho... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
At A Certain Time Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại ...
-
Nghĩa Của Từ Time - Từ điển Anh - Việt
-
ME TIME | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Time Period Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Time Period Trong Câu Tiếng Anh
-
Meaning Of For The Time Being In English - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "specific Period Of Time" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của "for Certain" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của