AT FIRST , THIS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
AT FIRST , THIS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch at first , this
lúc đầu điều này
at first thisđầu điều này
first this
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ban đầu, điều này không được cảnh báo.At first, this didn't alarm me.
Ban đầu, điều này không làm tôi lo sợ.At first, this sounds reasonable.
Lúc đầu, điều này nghe có vẻ hợp lý.At first, this felt risky.
Trước tiên, điều này cảm giác như liều lĩnh.At first, this was a shock for me.
Ban đầu, đó là một cú sốc đối với tôi.At first, this seems like a bad thing.
Lúc đầu, đây có vẻ là một điều xấu.At first, this seems to be a bad thing.
Lúc đầu, đây có vẻ là một điều xấu.At first, this is a terrifying prospect.
Ngay từ đầu, đó là một viễn cảnh đáng sợ.At first, this seemed like a dead end.
Lúc đầu, điều này có vẻ như một kết thúc chết.At first, this seemed like a silly idea.
Lúc đầu, điều này có vẻ là một ý tưởng ngớ ngẩn.At first, this may not look like a big deal.
Lúc đầu, điều này có thể không có vẻ giống như một thỏa thuận rất lớn.At first, this might not seem like a big deal.
Lúc đầu, điều này có thể không có vẻ giống như một thỏa thuận rất lớn.At first, this sounds notably tricky because it's just a string of numbers.
Lúc đầu điều này nghe khá phức tạp bởi vì nó chỉ là một chuỗi số.At first, this may seem like a much less efficient way of completing the operation.
Lúc đầu, điều này có vẻ như là một cách kém hiệu quả hoàn thành các hoạt động.At first, this comforted Susan and fulfilled Mark's need to protect his sightless.
Lúc đầu, điều này làm Susan cảm thấy an ủi và luôn cần sự bảo vệ của Mark dành cho người vợ mù.At first, this seems to work fine, because it creates a new thread to handle the network operation.
Thoạt đầu, điều này có vẻ như diễn ra ổn thỏa, vì nó tạo một luồng mới để xử lý thao tác mạng.At first, this was just a common mission we shared that was part of how we do business.
Ban đầu, đây chỉ là một nhiệm vụ chung mà chúng tôi chia sẻ, đó là một phần trong cách chúng tôi kinh doanh.At first, this might sound simple and effortless but there is a lot of work and research involved.
Lúc đầu, điều này nghe có vẻ đơn giản và dễ dàng nhưng có rất nhiều công việc và nghiên cứu liên quan.At first, this sounds like a silly suggestion that will make you miss out on authentic local cuisine.
Lúc đầu này nghe có vẻ như là một gợi ý ngớ ngẩn mà sẽ làm cho bạn bỏ lỡ món ăn địa phương chính thống.At first, this feels very unfamiliar and it might actually make you feel less productive because you're doing less.
Lúc đầu, điều này có thể khá lạ lẫm và khiến bạn cảm thấy kém năng suất hơn vì bạn làm được ít hơn.At first, this might seem like an impossible task, particularly if you don't have any design experience.
Ban đầu, điều này có vẻ như là một nhiệm vụ không thể, đặc biệt nếu bạn không có bất kỳ trải nghiệm thiết kế nào.At first, this produces a protostar, which is hot and bright because of energy generated by gravitational contraction.
Lúc đầu, điều này tạo ra một tiền sao, đó là nóng và tươi sáng vì năng lượng được tạo ra bởi co hấp dẫn.At first, this may seem like a golden opportunity to increase your revenue fast, but it's not as simple as that.
Lúc đầu, điều này có vẻ giống như một cơ hội vàng để nhanh chóng tăng thu nhập của bạn, nhưng nó không đơn giản như vậy.At first, this may not seem like a big deal, but there is actually a very big difference between the different terms.
Lúc đầu, điều này có vẻ không phải là một vấn đề lớn, nhưng thực sự có sự khác biệt rất lớn giữa các thuật ngữ khác nhau.At first, this might sound unlikely, given that the crop yields of organic agriculture are typically 10-20% lower than conventional.
Đầu tiên, điều này nghe có vẻ không khả quan khi sản lượng cây trồng hữu cơ thường thấp hơn 10- 20% so với trồng trọt thường.At first, this had a negative impact on her business because she couldn't dedicate as much time and energy as before.
Lúc đầu, điều này có tác động tiêu cực đến việc kinh doanh của cô bởi vì cô không thể dành nhiều thời gian và sức lực để làm nhiều việc như trước đây.At first, this sounds lucrative for the people who participate, and good for the companies, who want healthier insurance customers.
Lúc đầu, điều này nghe có vẻ sinh lợi cho những người tham gia, và tốt cho các công ty, những người muốn khách hàng bảo hiểm lành mạnh hơn.At first, this may seem unusual, but, in the long run,this technique can make you easily recall your happy moments easily.
Lúc đầu, điều này có vẻ không bình thường, nhưng, về lâu dài, kỹ thuật này có thể làm cho bạn dễ dàng nhớ lại những khoảnh khắc hạnh phúc của bạn một cách dễ dàng.At first, this may be very tedious, especially if you wanted to just use the computer quickly to find a word that slipped your mind.
Lúc đầu, điều này có thể rất tẻ nhạt, đặc biệt là nếu bạn chỉ muốn sử dụng máy tính một cách nhanh chóng để tìm kiếm nó thì một từ vựng sẽ chỉ lướt đi trong đầu bạn.At first, this fails, but because of things of destiny, the girls decide to do it with a correct frequency until finally they are led by an apocalyptic world of Akeyuki.
Lúc đầu, điều này thất bại, nhưng vì những điều định mệnh, các cô gái quyết định làm điều đó với tần suất chính xác cho đến khi cuối cùng họ được dẫn dắt bởi một thế giới khải huyền của Akeyuki.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 43, Thời gian: 0.1424 ![]()
at least in the short termat least initially

Tiếng anh-Tiếng việt
at first , this English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng At first , this trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
firstđầu tiêntrước tiênlần đầufirsttính từtrướcfirstdanh từfirstthisđiều nàythisdanh từthisthếTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khi Nào Dùng At First
-
Phân Biệt At First Và First - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng AT FIRST, FIRST Và FIRSTLY - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Cách Dùng "At First" Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Khác Biệt Giữa Cách Sử Dụng FIRST(LY), AT FIRST Và AT THE ...
-
Phân Biệt First Và At First Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Khác Nhau Giữa First, Firstly Và At First
-
Phân Biệt "FIRST", "AT FIRST", "FIRSTLY", "AT THE BEGIN...
-
Phân Biệt Cách Dùng First(ly), At First, At The Beginning, In The Beginning
-
TOEIC Vietop - Cách Dùng FIRST(LY)/AT FIRST/AT THE... | Facebook
-
Phân Biệt AT THE BEGINNING/END Và IN THE ... - IELTS TUTOR
-
Ý Nghĩa Của At First Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt At The Beginning Và In The Beginning? - EnglishTestStore
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
Sau The First Dùng Gì