AT LEAST AT LEAST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
AT LEAST AT LEAST Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch at least
ít nhấtít nhất làíttrong ít nhấttối thiểu
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ít nhất cho đến khi em ngủ..At least… at least show me the body.
Nhưng ít nhất thì cô chỉ ra đi về thể xác.But at least… at least I will be in control of it.
Nhưng ít ra tôi… sẽ luôn dõi theo em.At least at least at least at least..
Ít ra, ít nhất, chí ít..At least… at least… at least.
At least: ít nhất, ít ra, tối thiểu,.Hamilcar had at least three daughters and at least three sons.
Hamilcar đã có ít nhất ba con gái và ba con trai.A- at least fifteen players, at least 50 percent IMs.
A- Có ít nhất 15 kỳ thủ, ít nhất 50% là IM.At least today, at least right now.
Ít nhất là trong hôm nay, ít nhất là ngay lúc này.The bombing killed at least 126 people including at least 80 children.
Vụ đánh bom tàn khốc này đã khiến 126 người thiệt mạng, trong đó có ít nhất 68 trẻ nhỏ.Those at least age 55 with at least 15 years permanent residence.
Những người trên 55 tuổi và đã từng thường trú ít nhất 15 năm.At least can speak at least one foreigner which ensure no communication problems with clients.
Ít nhất cũng có thể nói được ít nhất một người nước ngoài đảm bảo không có vấn đề giao tiếp với khách hàng.Well I can name at least one now at least.
Vâng, bây giờ bạn có thể đặt tên ít nhất một.This translates to at least 88 weeks or at least 2,200 hours of study.
Ngôn ngữ này cần 88 tuần hoặc ít nhất 2200 giờ học.Users must be at least 1.2m tall or at least 10 years of age.
Lưu ý là người leo phải cao tối thiểu 1m2 và ít nhất là 10 tuổi.Employ at least 20 technical people in at least one atelier or workspace.
Có ít nhất 20 nhân viên kỹ thuật tại 1 cửa hàng hay xưởng.Field core diameter at least 300 mm,height at least 25 mm.
Mẫu khoan đường kính không nhỏ hơn 300 mm,chiều cao ít nhất 25 mm.A public company must have at least three directors and at least one company secretary.
Một công ty đại chúng phải có ít nhất 3 giám đốc và một công ty tư nhân phải có ít nhất 1 giám đốc.Delivery time: at least 24h, at least 4-6 weeks depending on each specific order.
Thời gian giao hàng: sớm nhất 24h, chậm nhất 4- 6 tuần tùy theo từng đơn hàng cụ thể.At least now we are allowed to at least get some jobs.
Nhưng ít nhất đến giờ tôi vẫn được phép có được một vài công việc.Password must have at least 8 characters including at least 1 number and 1 uppercase letter.
Mật khẩu phải có chiều dài ngắn nhất là 8 ký tự, có ít nhất 1 chữ số và 1 ký tự hoa.Is visited at least twice, with at least five minutes between visits.
Được ghé thăm ít nhất hai lần, với mỗi lần cách nhau ít nhất 5 phút.If that's the case, then at least we would at least be able to communicate with it.
Nếu là thế, thì ít nhất chúng tôi có thể giao tiếp với nó.At least one continuous measure, and at least one measure or dimension.
Chọn ít nhất một measure và một hoặc nhiều dimensions.Conveniently, the bags are sold individually, you can buy at least one, at least two.
Thuận tiện, các túi được bán riêng lẻ, bạn có thể mua ít nhất một chiếc, ít nhất hai chiếc.Criteria fulfilled at least once per week for at least 2 months prior to diagnosis.
Diễn biến ít nhất 1 lần/ tuần và kéo dài ít nhất 2 tháng trước chẩn đoán.At least 6.0 in each part At least 20 in each part.
Ít nhất 6.0 trong mỗi phần Ít nhất 20 trong mỗi phần.The password must have at least 8 characters, at least 1 digit(s.
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự, ít nhất 1 con số.Her existence at least indicates there is at least one other survivor of the Cosmo Canyon species.
Sự hiện diện của cô dẫn tới bằng chứng có ít nhất một thành viên còn sót lại của chủng tộc Cosmo Canyon.At least she has pretty face(at least.
Với người ấy, bạn có một gương mặt đẹp ít nhất.Screen resolution at least 800 x 600 with at least 65,535 colors.
Độ phân giải màn hình tối thiểu 800 × 600( ít nhất 65536 màu.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2084563, Thời gian: 0.4811 ![]()
at least a little bitat least a portion

Tiếng anh-Tiếng việt
at least at least English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng At least at least trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
atgiới từtạivàotrongatđộng từởatdanh từatleastít nhấtít nhất làtối thiểuleasttính từnhấtítTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cách Dùng At Least Trong Tiếng Anh
-
At Least Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ At Least Trong Câu Tiếng Anh.
-
At Least Nghĩa Là Gì Và Cách Dùng Trong Câu - Tiếng Anh Dễ Lắm
-
At Least Là Gì - Triple Hearts
-
AT LEAST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của At Least Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
" At Least Là Gì ? Nghĩa Của Từ At Least Trong Tiếng Việt Nghĩa ...
-
At Least Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng At Least Đúng Nhất
-
At Least Là Gì - Và Cấu Trúc Cụm Từ At Least Trong Câu Tiếng Anh
-
Cách Dùng The Least - Xây Nhà
-
Nghĩa Khác Của 'at Least' - TOEIC Mỗi Ngày
-
At Least«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "at Least"
-
Phân Biệt Cách Dùng Last/Least: At Least Là Gì Trong Tiếng Anh?
-
At Least Là Gì