AT ONCE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

AT ONCE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [æt wʌns]Danh từat once [æt wʌns] một lúcat onceat one timeat some pointawhileat somelittle whilefew momentssometimemột lầnonceone timea one-timeone-offone occasionis onceonce againat oncekhiwhenwhileonce

Ví dụ về việc sử dụng At once trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All at once!Tất cả cùng một lúc!Little fellow at once.Thành viên nhỏ một khi.At once(= immediately).At once( ngay lập tức).Revise at once!Sửa đổi cùng một lúc!At once, if you will accept it.”.Vào lúc nào đó, cậu sẽ chấp nhận nó.”. Mọi người cũng dịch atleastonceatleastonceaweekatleastonceayearatleastonceadayatleastonceamonthallatonceView All at Once.Xem trước All at once.God at once sent three angels to fetch Lilith back.Chúa đã sai ba thiên thần xuống để mang Lilith về.Seen All at Once.Xem trước All at once.At once- immediately; promptly; at the same time; simultaneously.At once- ngay lập tức, cùng một lúc.Review All at Once.Xem trước All at once.itatleastonceatleastonceperweekatleastonceortwiceatleastonceinyourlifeRainmeter is at once an application and a toolkit.Rainmeter là cùng một lúc một ứng dụng và một bộ công cụ.Revise it at once!Sửa đổi nó cùng một lúc!At once a new window will open entitled“Computer Management”.Tại một lần một cửa sổ mới sẽ mở ra mang tên“ Computer Management”.Sell all at once.Thì đem bán hết một khi.Quickly unprotect multiple worksheets/ sheets at once.Không bảo vệnhiều bảng tính/ tờ cùng lúc một cách nhanh chóng.The visitor is at once impressed.Khách đến một lần là ấn tượng ngay.Only 360 people are let in at once.Chỉ với 360 triệu dọn vào ở ngay.Two colleges at once! how about that?Lấy hai bằng Đại học một lúc, tại sao không?Seeing Everything at Once.Xem trước All at once.After luncheon I at once wrote a letter to Kiyo.Ăn trưa xong, tôi viết thư cho Kiyo.Or all together at once?Hay tất cả vào một lượt?To do two things at once is to do neither».Làm hai việc cùng lúc tức là không làm được gì cả”.Today's song came all at once.Bài hát ở đây All at once.I think you should go at once, without delay;Tôi nghĩ ông nên đi ngay vào lúc này, không chần chờ gì nữa;I will go with you,” Christian says at once.Anh sẽ nói với em sau," Christian nói nhanh.Three satellites at once!Ba vệ tinh cùng một lúc!A thick wall of flame was built up all at once.Một bức tường lửa dày lập tức được dựng lên.I recognized you at once!”.Ta đã sớm nhận ra ngươi rồi!”.How to eat all of these things at once?Chúng ta làm sao ăn hết tất cả những thứ này trong một ngày được?We must leave here at once!Chúng ta phải đi khỏi đây thôi!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6551, Thời gian: 0.0725

Xem thêm

at least onceít nhất một lầntối thiểu một lầnat least once a weekít nhất một lần một tuầnít nhất mỗi tuần một lầnít nhất một lần một ngàyat least once a yearít nhất mỗi năm một lầnít nhất một lần một nămat least once a dayít nhất một lần một ngàyít nhất một lần mỗi ngàyat least once a monthít nhất mỗi tháng một lầnít nhất một lần một thángall at oncetrước all at oncebỗngit at least oncenó ít nhất một lầnat least once per weekít nhất một lần mỗi tuầnat least once or twiceít nhất một hoặc hai lầnat least once in your lifeít nhất một lần trong đờiat least once in their lifeít nhất một lần trong đờiít nhất một lần trong cuộc sống của họat least once in their lifetimeít nhất một lần trong đờiít nhất một lần trong cuộc sống của họat least once in their livesít nhất một lần trong đờiít nhất một lần trong cuộc sống của họat least once per monthít nhất mỗi tháng một lầnít nhất một lần một thángat least once per dayít nhất một lần mỗi ngàyat least once in your lifetimeít nhất một lần trong đờiat least once dailyít nhất một lần mỗi ngàyat once if youngay nếu bạnat least once every dayít nhất một lần mỗi ngày

At once trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng do thái - מייד
  • Tiếng indonesia - sekaligus

Từng chữ dịch

oncemột khimột lầnoncetrạng từtừngđãoncedanh từonce

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt at once English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khi Nào Dùng At Once