AT THE JUNCTION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

AT THE JUNCTION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [æt ðə 'dʒʌŋkʃn]at the junction [æt ðə 'dʒʌŋkʃn] ở ngã baat the junctionat the confluenceat the forkat the crossroadstại giao lộat the intersectionat the junctionat the crossroadstại đường giao nhauat the junctiontại điểm nốiat the junctionat the point of connectionở điểm giaoat the intersectionat the confluenceat the junction

Ví dụ về việc sử dụng At the junction trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
At the junction of the bone and lower jaw is the same point.Tại điểm nối của xương và hàm dưới là cùng một điểm..It borrows its name from the location at the junction of three roads(tre vie).Nó được tên theo vị trí ở ngã ba của ba con đường(" tre vie").London lies at the junction of Highway 401 and 402, connecting it to Toronto, Windsor, Sarnia and Detroit.London nằm tại ngã ba quốc lộ 401 và 402, kết nối tới Toronto, Detroit, và Sarnia.Trevi Fountain derives its name from its position at the junction of three roads(tre vie).Trevi được đặt tên theo vị trí của nó ở ngã ba của ba con đường(“ tre vie“).The project starts at the junction of Duc Hoa town to Hau Nghia or Ben Luc.Dự án bắt đầu từ ngã ba thị trấn Đức Hòa đi Hậu Nghĩa hoặc Bến Lức.Nielles-lès-Calais is located 4 miles(6 km)south of Calais, at the junction of the D304 and D245E roads.Nielles- lès- Calais có cự ly6 km về phía nam Calais, tại giao lộ của các tuyến đường D304 và D245E.At the junction of the great cardiac vein and the coronary sinus, there is typically a valve present.Tại điểm nối giữa tĩnh mạch tim lớn và xoang vành thường có một cái van.The city grew in importance because it lay at the junction of several important routes.Thành phố trở nên quan trọng bởi vì nó nằm ở giao lộ của nhiều con đường.Turkey is located at the junction of Asia and Europe and bordered by eight countries forming the two continents.Thổ Nhĩ Kỳ nằm ở đường giao cắt của châu Á và châu Âu và được bao bọc bởi tám quốc gia nằm ở 2 châu lục.The fountain gets its name from its location at the junction of three roads(tre vie).Đài phun nước được tên theo vị trí của nó ở ngã ba của ba con đường(“ tre vie”).However, due to the difference in ticket costs up to a million,this amount is enough to cover a short outing at the junction.Tuy nhiên, do chênh lệch chi phí vé lên tới cả triệu, số tiềnđủ để chi trả cho một chuyến đi chơi ngắn ngay tại điểm nối.Thélus lies 5 miles(8.0 km) north of Arras, at the junction of the N17 and D49 roads.Thélus tọa lạc 5 dặm( 8,0 km) về phía bắc Arras, tại giao lộ của các tuyến đường N17 và D49.It starts in the south at the junction with Sungei Road and officially ends at the junction with Kitchener Road.Nó bắt đầu phía nam tại nút giao nhau với đường Sungei và chính thức kết thúc ở nút giao nhau với Kitchener Road.The northern terminus is in Cleveland at the junction with Interstate 90.Điểm đầu phíabắc nằm trong thành phố Cleveland tại điểm giao cắt với Xa lộ Liên tiểu bang 90.Located at the junction of the Saint-François and Massawippi Rivers, Bishop's is often referred to as“Oxford on the Massawippi”.Vị trí‘ đắc địa' nằm ở giao giới giữa sông St Francis& Massawippi, Bishop được mệnh danh là“ Oxford trên Massalippi.”.Vaulx lies 34 miles(54.7 km) west of Arras, at the junction of the roads D121 and C103.Vaulx tọa lạc 34 dặm( 54,7 km) phía tây Arras, tại giao lộ của các tuyến đườngroads D121 and C103.At the junction of Cannon Street and Walbrook is the site of the Temple of Mithras, built towards the end of the second century.Tại ngã ba của Cannon Street và Walbrook là địa điểm của Đền thờ Mithras, được xây dựng vào cuối thế kỷ thứ hai.It is situated by Ulica Piaskowa(Sandstraße), at the junction of Plac Nankiera(Ritterplatz) and Ulica Sw.Nó nằm ở Ulica Piaskowa( Sandstraße), tại ngã ba của Plac Nankiera( Ritterplatz) và Ulica Sw.Law of orifice location 1:The orifices of the root canals are always located at the junction of the walls and floor.Qui luật vị trí lổ tủy1( First law of orifice location): các lổ ống tủy luôn luôn nằm trên đường nối giữa thành tủy và sàn tủy.Follicles may also appear at the junction of the cornea and the sclera(limbal follicles).Nang( follicles) cũng có thể xuất hiện tại đường giao nhau của giác mạc và màng cứng( limbal follicles).Puisieux is situated 14 miles(23 km)south of Arras, at the junction of the D919, D27 and D6 roads.Puisieux có cự ly 14 dặm( 23 km)về phía nam Arras, tại giao lộ của các tuyến đường D919, D27 và D6.City Square Mall, located at the junction of Serangoon and Kitchener Roads, sits on the site of Singapore's historic New World Park.Trung tâm muasắm City Square Mall nằm ở ngã tư đường Serangoon và Kitchener, trong khuôn viên Công Viên New World Park lịch sử của Singapore.Pierremont is situated 28 miles(45 km)west of Arras, at the junction of the D99 and the N39 roads.Pierremont có cự ly 28 dặm( 45 km)phía tây Arras, tại giao lộ của các tuyến đường D99 và N39.Madinah is situated on a flat mountain plateau at the junction of the three valleys of Al-Aql, Al-Aqiq, and Al-Himdh.Medina nằm trên một cao nguyên núi bằng phẳng tại giao điểm của ba thung lũng Al- Aql, Al- Aqiq và Al- Himdh.Quercamps lies about 10 miles(16 km) west of Saint-Omer, at the junction of the D206 and D225 roads.Quercamps có cự ly khoảng 10 miles( 16 km) phía tây Saint- Omer, tại giao lộ của các tuyến đường D206 và D225.The Metz is a city with a history of 3,000 years andis located at the junction of Moselle and Seille, which flows into Luxembourg and Germany.Đây cũng là một thành phố với lịch sử là 3.000 năm vàtọa lạc tại đường giao nhau giữa Moselle và Seille, chảy vào Luxembourg và Đức.Savy-Berlette lies 12 miles(19.3 km) northwest of Arras, at the junction of the D74, D76 and D82 roads.Savy- Berlette tọa lạc 12 dặm( 19,3 km) về phía tây bắc Arras, tại giao lộ của các tuyến đường D74, D76 và D82.These two key parameters prevent memory effects at the junction and minimize liquid junction potential.Hai tính năngchính này ngăn hiệu ứng nhớ tại điểm nối và giảm thiểu thế khuếch tán chất lỏng.Wailly is situated some 4 miles(6.4 km)southwest of Arras, at the junction of the D3 and the C1 roads.Wailly có cự ly khoảng 4 dặm( 6,4 km)về phía tây nam của Arras, tại giao lộ của các tuyến đường D3 and the C1.The Hotel Brda is a3-star hotel located in the center of Bydgoszcz, at the junction of Dworcowa and Śniadecki Streets.Khách sạn Brda là một khách sạn 3sao nằm ở trung tâm của Bydgoszcz, tại ngã ba Phố Dworcowa và Phố Śniadecki.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 157, Thời gian: 0.0441

At the junction trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng do thái - ב צומת

Từng chữ dịch

junctiondanh từjunctionjunctionngã bagiao lộđường giao nhaujunctionđộng từnối at the bottom of the bottleat the bottom of the food chain

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt at the junction English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » T Junction Là Gì