AT THE WEEKEND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
AT THE WEEKEND Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [æt ðə wiːk'end]at the weekend
[æt ðə wiːk'end] vào cuối tuần
weekendat the end of the weeklater in the week
{-}
Phong cách/chủ đề:
Blog cuối tuần.Some friends of mine are coming to stay at the weekend.
Một vài người bạn của tôi sẽ đến nghỉ cuối tuần.Not open at the weekend.
Cuối tuần không mở.At the weekend, it was usually a bit less.
Trong ngày cuối cùng thường ít hơn.Got nothing to do at the weekend?
Không có gì để làm vào ngày cuối tuần?At the weekend I worked as normal.
Đến cuối tuần tôi vẫn đi làm như bình thường.He was very sick at the weekend, his wife told me.
Ông ấy rất bận vào những ngày cuối tuần, người đàn bà cho biết.I saw the game of City vs United at the weekend.
Tôi đã xem trận đấu giữa City với United cuối tuần qua.I had seen the film at the weekend, so I did not want to see it again.
Tôi đã xem phim đó rồi nên tôi không muốn xem nữa.We saw that with Carles Perez at the weekend, too.”.
Chúng ta cũng đã thấy điều đó với Carles Perez mỗi cuối tuần”.However, at the weekend, you can use all vehicles so that you can just walk on foot.
Tuy nhiên cuối tuần ở đây cấm tất cả các xe, bạn chỉ có thể đi bộ.Can I stop taking medication at the weekend or on holiday?
Tôi có thể ngưng thuốc vào ngày cuối tuần hoặc trong kỳ nghỉ?At the weekend, we still have the championship race between Liverpool and Man City to expected”.
Cuối tuần, chúng tôi vẫn còn cuộc đua vô địch giữa Liverpool và Man City để mong chờ".It will help if you don't visit Barcelona at the weekend.
Sẽ thật đáng tiếc nếu nhưbạn không tới Berlin vào cuối năm nay.Babies being delivered at the weekend have higher risk of death.
Những đứa trẻ được sinh ra vào ngày cuối tuần có nhiều khả năng tử vong hơn.American English"on the weekend" vs. British English"at the weekend".
Tiếng Anh của người Mỹ-“ on the weekend”.At the weekend, the villagers often gather at the community hall where there is a TV.
Cuối tuần, những người trong làng thường tụ tập ở sảnh cộng đồng nơi có một cái ti vi.All the teachers are going to the beach at the weekend.
Sinh viên có thể đến bãi biển vào dịp cuối tuần.To arrive at the weekend, customers need to call 1 to 2 days in advance to ensure the table is folded.
Để tới ăn vào dịp cuối tuần, khách hàng cần phải gọi trước 1- 2 ngày để đảm bảo được xếp bàn.Really the only time that I do get to myself is at the weekend.
Thời gian thật sự duy nhất mà tôi có bây giờ là cuối tuần.At the weekend, Mr Obama visited a memorial to victims of the 2008 militant attacks in Mumbai(Bombay).
Cuối tuần ông Obama thăm đài tưởng niệm nạn nhân của vụ tấn công thảm sát năm 2008 tại in Mumbai.This allows students to undertake additional studies at the weekend if they wish.
Học viên cóthể đăng ký học thêm vào cuối tuần nếu muốn.The Christmas this year will be at the weekend, so you should not miss the night market with many featured goods.
Dịp Noel rơi vào ngày cuối tuần, vì vậy bạn đừng bỏ qua phiên chợ đêm với nhiều mặt hàng đặc sắc.At the weekend, the New York Times claimed Mr Trump might have avoided tax due to a $1bn loss he made in 1995.
Cuối tuần qua, báo New York Times đưa tin ông Trump có thể đã tránh nộp thuế nhờ khoản báo lỗ gần 1 tỷ USD vào năm 1995.The negotiations appeared on the brink of collapse at the weekend, when Israel chose not to press ahead with the promised release of the 26 Palestinian prisoners.
Các cuộc đàm phán dường nhưđang bên bờ sụp đổ trong cuối tuần qua, khi Israel không thực hiện lời hứa phóng thích hàng chục tù nhân Palestine.Shopping at the weekend is a good idea because, in Bangkok, there are clothing and accessories markets only opening on weekends..
Cuối tuần là thời gian mua sắm vô cùng lý tưởng bởi ở Bangkok có những khu chợ bán quần áo, phụ kiện chỉ mở vào cuối tuần..According to reporter understanding, at the weekend, there are many people outside the group to register please go try this sport.
Theo tìm hiểu của phóng viên, vào dịp cuối tuần, có khá nhiều người ngoài các nhóm đến đăng ký xin đi thử môn thể thao này.Official said at the weekend the Trump administration had been expecting a North Korean"provocation" soon after taking office.
Một quan chức Mỹ cho biết vào cuối tuần qua rằng chính quyền Trump đã dự đoán Bình Nhưỡng sẽ có một" sự khiêu khích" ngay sau khi nhậm chức.Six Canadian soldiers died at the weekend in the worst single incident for the Nato-led force since 2005.
Cuối tuần qua, 6 binh sĩ Canada thiệt mạng trong diễn biến duy nhất và tệ hại nhất đối với liên minh kể từ năm 2005.Diego Godin was sent off at the weekend but his league suspension will not stop him from starting against Real Madrid on Wednesday.
Diego Godin bị đuổi vào cuối tuần qua nhưng việc anh bị treo giò sẽ không ngăn cản anh có mặt trong đội hình gặp Real Madrid.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 554, Thời gian: 0.0371 ![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
at the weekend English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng At the weekend trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
At the weekend trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - בסוף ה שבוע
Từng chữ dịch
weekendcuối tuầnweekenddanh từweekendngàyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khi Nào Dùng At The Weekend
-
Toan Bộ Kiến Thức Về Giới Từ IN ON AT Trong Tiếng Anh + Bài Tập
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "At The Weekend" Và "On Weekends" ?
-
Cách Dùng At The Weekend - Blog Của Thư
-
Giới Từ Chỉ Thời Gian (at, On, In) - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Từ WEEKEND Có Làm... - Engcan - English Canberra
-
WEEKEND, AT WEEKENDS Và ON WEEKENDS
-
Giới Từ Chỉ Thời Gian AT, ON, IN | Hướng Dẫn Toàn Diện
-
Thuộc Lòng Cách Dùng Giới Từ IN ON AT Chỉ Trong 5 Phút
-
Sự Khác Nhau Giữa On The Weekend Và At The Weekend
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "at The Weekend" Và "on Weekends"
-
Cách Dùng AT IN ON Nói Về Thời Gian | HelloChao
-
BÍ KÍP DÙNG CÁC GIỚI TỪ AT, ON, IN - PHẦN 2 - Wall Street English
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "at The Weekend" Và "on Weekends"
-
Cách Dùng Giới Từ Chỉ Thời Gian At – On – In