át Xít - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aːt˧˥ sit˧˥ | a̰ːk˩˧ sḭt˩˧ | aːk˧˥ sɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aːt˩˩ sit˩˩ | a̰ːt˩˧ sḭt˩˧ |
Danh từ
[sửa]át xít
- (Từ cũ) Như a xít
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Như Ý (1999) Đại từ điển tiếng Việt, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Cắt Xít Là Gì
-
Nếu đời Giản đơn Như Một Cái “cắt Xít” - PLO
-
Nếu đời Giản đơn Như Một Cái “cắt Xít” - Dân Trí
-
Cắt Xít Là Gì - Tử Vi Khoa Học
-
Top 11 Cắt Xít Là Gì - Học Wiki
-
Ngày Thứ N+ Sau Cắt Xít.....
-
Trở Về Tuổi Thơ - Hồi Nhỏ Giận Nhau Thì Cắt Xít!! Lớn Lên... | Facebook
-
Top 14 Cạch Xít Là Gì
-
Con Nít, Nhít, Xít Hay Sít? - Báo Tuổi Trẻ
-
Từ điển Tiếng Việt "chát Xít" - Là Gì? - Vtudien
-
Cắt Xít - Electron độc Thân - MarvelVietnam
-
Cắt Xít - Electron độc Thân
-
Xít Là Gì, Nghĩa Của Từ Xít | Từ điển Việt - Việt