Attraction - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (Mỹ,phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/əˈtɹækʃən/, [əˈtɹækʃ(ɪ̈)n], [əˈt͡ʃɹækʃ(ɪ̈)n]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -ækʃən

Danh từ

attraction /ə.ˈtræk.ʃən/

  1. (Vật lý) Sự hú; sức hút. mutual attraction — sự hút lẫn nhau terrestrial attraction — sức hút của trái đất magnetic attraction — sức hút từ electrostatic attraction — sức hút tĩnh điện molecular attraction — sức hút phân tử cạpillary attraction — sức hút mao dẫn
  2. Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn.
  3. Cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “attraction”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /at.ʁak.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
attraction/at.ʁak.sjɔ̃/ attractions/at.ʁak.sjɔ̃/

attraction gc /at.ʁak.sjɔ̃/

  1. Sự hút; sức hút, sức hấp dẫn.
  2. Trò vui. Les attractions de la foire — những trò vui ở hội chợ

Trái nghĩa

  • Répulsion

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “attraction”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=attraction&oldid=2246715” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ækʃən
  • Vần:Tiếng Anh/ækʃən/3 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục attraction 54 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giới Từ Attraction