Attraction - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Mỹ,phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/əˈtɹækʃən/, [əˈtɹækʃ(ɪ̈)n], [əˈt͡ʃɹækʃ(ɪ̈)n]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ækʃən
Danh từ
attraction /ə.ˈtræk.ʃən/
- (Vật lý) Sự hú; sức hút. mutual attraction — sự hút lẫn nhau terrestrial attraction — sức hút của trái đất magnetic attraction — sức hút từ electrostatic attraction — sức hút tĩnh điện molecular attraction — sức hút phân tử cạpillary attraction — sức hút mao dẫn
- Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn.
- Cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “attraction”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /at.ʁak.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| attraction/at.ʁak.sjɔ̃/ | attractions/at.ʁak.sjɔ̃/ |
attraction gc /at.ʁak.sjɔ̃/
- Sự hút; sức hút, sức hấp dẫn.
- Trò vui. Les attractions de la foire — những trò vui ở hội chợ
Trái nghĩa
- Répulsion
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “attraction”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ækʃən
- Vần:Tiếng Anh/ækʃən/3 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Giới Từ Attraction
-
Ý Nghĩa Của Attraction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tourist Attraction Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Tourist Attraction Trong Câu ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Attraction" | HiNative
-
Attract Đi Với Giới Từ Gì - 50 Thành Ngữ Kết Hợp Với Attention
-
Attract Đi Với Giới Từ Gì - I Can'T See Much Differences B
-
Câu Hỏi: "Attraction(s)" Nghĩa Là Gì? - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Attraction Là Gì, Nghĩa Của Từ Attraction | Từ điển Anh - Việt
-
Những Từ Vựng Thông Dụng Ngành Du Lịch - Clever Academy
-
Attractive-- ái Chà Hôm Nay... - Tiếng Anh Cơ Bản Mỗi Ngày - Facebook
-
Books Similar To Jack Canfield's Key To Living The Law Of Attraction
-
Attraction Trên Steam
-
STEPHEN JAMES On Instagram: “the Law Of Attraction @elijah”
-
Kem Đánh Trắng Răng Tự Nhiên Closeup Attraction Toothpaste 230g