Audition - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

Danh từ

audition /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. Sức nghe; sự nghe; thính giác.
  2. (Sân khấu) Sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát).

Ngoại động từ

audition ngoại động từ /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. (Sân khấu) Thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát).

Chia động từ

audition
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to audition
Phân từ hiện tại auditioning
Phân từ quá khứ auditioned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại audition audition hoặc auditionest¹ auditions hoặc auditioneth¹ audition audition audition
Quá khứ auditioned auditioned hoặc auditionedst¹ auditioned auditioned auditioned auditioned
Tương lai will/shall²audition will/shallaudition hoặc wilt/shalt¹audition will/shallaudition will/shallaudition will/shallaudition will/shallaudition
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại audition audition hoặc auditionest¹ audition audition audition audition
Quá khứ auditioned auditioned auditioned auditioned auditioned auditioned
Tương lai weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại audition let’s audition audition
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

audition nội động từ /ɔ.ˈdɪ.ʃən/

  1. Tổ chức một buổi hát thử giọng.

Chia động từ

audition
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to audition
Phân từ hiện tại auditioning
Phân từ quá khứ auditioned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại audition audition hoặc auditionest¹ auditions hoặc auditioneth¹ audition audition audition
Quá khứ auditioned auditioned hoặc auditionedst¹ auditioned auditioned auditioned auditioned
Tương lai will/shall²audition will/shallaudition hoặc wilt/shalt¹audition will/shallaudition will/shallaudition will/shallaudition will/shallaudition
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại audition audition hoặc auditionest¹ audition audition audition audition
Quá khứ auditioned auditioned auditioned auditioned auditioned auditioned
Tương lai weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition weretoaudition hoặc shouldaudition
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại audition let’s audition audition
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “audition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɔ.di.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
audition/ɔ.di.sjɔ̃/ auditions/ɔ.di.sjɔ̃/

audition gc /ɔ.di.sjɔ̃/

  1. Thính giác.
  2. Sự nghe. L’audition des témoins — sự nghe người chứng
  3. Buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng).
  4. Buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc sĩ).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “audition”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=audition&oldid=1797995” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục audition 34 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Audition