August - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ nguyên
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ riêng
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɔː.ɡəst/

Cách phát âm

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈɔː.ɡəst]

Từ nguyên

Từ tiếng Anhtrung đạiAugust(us), từ tiếng Anh cổAgustus, từ tiếng LatinhAgustus, từ augustus(“tháng tám”), biệt danh Augustus(“đáng kính”), tên của Gaius Julius Caesar Augustus, có thể từ *augos(“tăng lên”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*aug-.

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • august

Danh từ riêng

August (số nhiều Augusts)

  1. Tháng tám.

Đồng nghĩa

  • Aug, Aug.
  • Augost (Jamaica)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=August&oldid=1788041” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ riêng tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục August 90 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Từ August