August - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɔː.ɡəst/
Cách phát âm
| [ˈɔː.ɡəst] |
Từ nguyên
Từ tiếng Anhtrung đạiAugust(us), từ tiếng Anh cổAgustus, từ tiếng LatinhAgustus, từ augustus(“tháng tám”), biệt danh Augustus(“đáng kính”), tên của Gaius Julius Caesar Augustus, có thể từ *augos(“tăng lên”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*aug-.
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- august
Danh từ riêng
August (số nhiều Augusts)
- Tháng tám.
Đồng nghĩa
- Aug, Aug.
- Augost (Jamaica)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ riêng/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cách Phát âm Từ August
-
AUGUST | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Aug. | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm August - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Từ August
-
AUGUST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
August Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách đọc August - Thả Rông
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'august' Trong Từ điển Lạc Việt
-
August Là Gì, Nghĩa Của Từ August | Từ điển Anh - Việt
-
August Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Các Tháng Trong Tiếng Anh: Cách Đọc - Viết {Siêu Dễ Nhớ}
-
August đọc Tiếng Anh Là Gì - Chickgolden
-
Tháng 8 Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Các Tháng Trong Tiếng Anh: Cách Viết Tắt, Phát âm Và Quy Tắc Ghi Nhớ