Australia - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Địa danh
Australia
- Nước Úc, Úc Đại Lợi, Ô-xtrây-li-a.
- Châu Úc, Úc châu.
Đồng nghĩa
nước Úc- Aussieland (thông tục)
- land down under
- New Holland (sử)
- Oz (thông tục)
- Terra Australis (sử)
- Meganesia
- Sahul
Từ dẫn xuất
- Aussie (thông tục)
- Australasia
- Australia Day
- Australia Felix
- Australian
- Australianism
- Order of Australia
Từ liên hệ
- Austria
- Austrasie
- Oceania
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Australia
-
Australia | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Australia - Forvo
-
Cách Phát âm Australian - Tiếng Anh - Forvo
-
Phiên âm Tiếng Anh Tên Các Nước Trên Thế Giới - Langmaster
-
Tiếng Anh Úc Như Thế Nào? - YouTube
-
Tìm Hiểu Tiếng Anh Và Tiếng Lóng Kiểu Úc | IDP Vietnam
-
Australia đọc Là Gì - Học Tốt
-
Australia – Wiktionary Tiếng Việt | Lesgo
-
Nước Úc Tiếng Anh Là Gì? Australia Hay Australian - Vuicuoilen
-
Úc – Wikipedia Tiếng Việt
-
10 Cụm Từ “rất Úc” Bạn Cần Biết Trước Khi đến Quốc Gia Này ‹ GO Blog
-
BÍ QUYẾT PHÂN BIỆT GIỌNG ANH CỦA NGƯỜI AUSTRALIA VÀ ...
-
Cách Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Giọng Úc NHANH NHẤT