Autumn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
autumn
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- enPR: ôʹtəm
- (Anh)IPA(ghi chú):/ˈɔːtəm/
Âm thanh (Anh): (tập tin) - (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈɔtəm/, [ˈɔɾɪ̈m], [ˈɔɾm̩]
Âm thanh (Mỹ,non-cot-caught): (tập tin)
- (cot-caught)IPA(ghi chú):/ˈɑtəm/, [ˈɑɾɪ̈m], [ˈɑɾm̩]
Âm thanh (Mỹ,cot-caught): (tập tin)
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɔːtəm
- Tách âm: au‧tumn
Danh từ
autumn /ˈɔ.təm/
- Mùa thu.
- (Nghĩa bóng) Thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “autumn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɔːtəm
- Vần:Tiếng Anh/ɔːtəm/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mùa/Tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Autumn
-
AUTUMN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách đọc Từ "AUTUMN"? - YouTube
-
Cách Phát âm Autumn Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Mid-autumn - Forvo
-
Autumn
-
"autumn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Autumn Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Đánh Vần Tiếng Anh Tại Sài Gòn - Quy Luật đọc Từ Autumn | Facebook
-
Autumn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Autumn đọc Là Gì
-
Autumn Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Cách Phát âm Chữ M Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
AUTUMN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Autumn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky