Avoid Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "avoid" thành Tiếng Việt

tránh, tránh xa, lánh là các bản dịch hàng đầu của "avoid" thành Tiếng Việt.

avoid verb ngữ pháp

(transitive) To keep away from; to keep clear of; to endeavor not to meet; to shun; to abstain from; as, to avoid the company of gamesters. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tránh

    verb

    to keep away from [..]

    He is so aggressive that others avoid him.

    Hắn hung hăn đến nổi người ta né tránh hắn.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • tránh xa

    to keep away from

    Pregnant and breastfeeding women should also avoid green tea .

    Phụ nữ có thai và đang cho con bú cũng nên tránh xa trà xanh .

    en.wiktionary2016
  • lánh

    verb

    When the sisters learned what I had done, some began to avoid me.

    Khi hay điều đó, một số chị lánh mặt tôi.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • kiềng
    • kiêng dè
    • né tránh
    • tránh khỏi
    • tránh né
    • tẩy chay
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " avoid " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "avoid" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Trọng âm Avoid