Away - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: ’away

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: ə-wā'; IPA(ghi chú):/əˈweɪ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -eɪ
  • Từ đồng âm: aweigh
  • Tách âm: a‧way

Phó từ

away /ə.ˈweɪ/

  1. Xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa). away from home — xa nhà to stand away from the rest — đứng cách xa những người khác to fly away — bay đi to go away — rời đi, đi khỏi, đi xa to throw away — ném đi; ném ra xa away with you! — cút đi! ra chỗ khác!
  2. Biến đi, mất đi, hết đi. to boil away — sôi cạn đi to gamble away all one's money — cờ bạc hết sạch cả tiền của to make away with oneself — tự tử to do away with somebody — khử ai đi to pass away — chết to food away one's time — lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào
  3. Không ngừng liên tục. to work (peg) away for six hours — làm việc liên tục trong sáu tiếng liền
  4. Không chậm trễ, ngay lập tức. speak away! — nói (ngay) đi! right away — ngay thức thì

Thành ngữ

  • away back: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Từ cách đây đã lâu.
  • away off: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xa lắc xa lơ.
  • away with it!: Vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • far and away:
    1. Bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được.
    2. Tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa. who's the best shot? - Mr. Smith, far and away — ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa
  • out and away: Xem Out

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “away”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=away&oldid=2246891” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪ
  • Vần:Tiếng Anh/eɪ/2 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ sơ khai
  • Phó từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục away 51 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Dùng Của Away