• Awesome, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "awesome" thành Tiếng Việt

tuyệt vời, đáng kinh sợ, đáng sợ là các bản dịch hàng đầu của "awesome" thành Tiếng Việt.

awesome adjective noun ngữ pháp

Causing awe or terror; inspiring wonder or excitement. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tuyệt vời

    adjective

    excellent, exciting

    It was awesome to meet you in real life!

    Thật là tuyệt vời khi gặp được anh ở ngoài đời!

    en.wiktionary2016
  • đáng kinh sợ

    causing awe or terror

    6 Even more awesome than the size of the stars is their number.

    6 Điều đáng kinh sợ hơn kích thước là số lượng các ngôi sao.

    en.wiktionary2016
  • đáng sợ

    adjective

    causing awe or terror

    Yet, the earth orbits that awesome thermonuclear furnace at just the right distance.

    Tuy vậy, trái đất quay quanh lò nhiệt hạch đáng sợ ấy ở một khoảng cách vừa đúng.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • dễ sợ
    • tuyệt cú mèo
    • kinh hoàng
    • làm khiếp sợ
    • làm kinh hoàng
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " awesome " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "awesome" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cách Sử Dụng Từ Awesome