"awful" Là Gì? Nghĩa Của Từ Awful Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
- Pha Tối Của Quang Hợp Diễn Ra ở đâu Cho Kết Quả Chính Là Gì
- Pha Tối Của Quang Hợp Diễn Ra ở đâu Nguyên Liêu Sản Phẩm Pha Tối
- Pha Tối Của Quang Hợp Diễn Ra ở đâu Sản Phẩm ổn định đầu Tiên Của Chu Trình C3 Là Gì
- Pha Tối Của Quang Hợp Diễn Ra ở Và Sản Phẩm Của Nó Là
- Pha Tối Của Quang Hợp Diễn Ra ở Vị Trí Nào
awful
awful /'ɔ:ful/- tính từ
- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm
- dễ sợ, khủng khiếp
- an awful thunderstorm: cơn bão khủng khiếp
- (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là
- an awful surprise: một sự ngạc nhiên hết sức
- an awful nuisance: một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính
Xem thêm: atrocious, abominable, dreadful, painful, terrible, unspeakable, dire, direful, dread(a), dreaded, dreadful, fearful, fearsome, frightening, horrendous, horrific, terrible, nasty, awed, frightful, terrible, tremendous, amazing, awe-inspiring, awesome, awing, terribly, awfully, frightfully
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhawful
Từ điển Collocation
awful adj.
VERBS be, feel, look, smell, sound, taste I felt awful when I realized what I'd done. The fish tasted awful.
ADV. bloody (taboo), fucking (taboo), just, quite, really, simply, truly a truly awful book | absolutely, the most She's the most awful snob. | pretty, rather
Từ điển WordNet
- exceptionally bad or displeasing; atrocious, abominable, dreadful, painful, terrible, unspeakable
atrocious taste
abominable workmanship
an awful voice
dreadful manners
a painful performance
terrible handwriting
an unspeakable odor came sweeping into the room
- causing fear or dread or terror; dire, direful, dread(a), dreaded, dreadful, fearful, fearsome, frightening, horrendous, horrific, terrible
the awful war
an awful risk
dire news
a career or vengeance so direful that London was shocked
the dread presence of the headmaster
polio is no longer the dreaded disease it once was
a dreadful storm
a fearful howling
horrendous explosions shook the city
a terrible curse
- offensive or even (of persons) malicious; "in a nasty mood"; "a nasty accident"; "a nasty shock"; "a nasty smell"; "a nasty trick to pull"; "Will he say nasty things at my funeral?"- Ezra Pound; nasty
- inspired by a feeling of fearful wonderment or reverence; awed
awed by the silence
awful worshippers with bowed heads
- extreme in degree or extent or amount or impact; frightful, terrible, tremendous
in a frightful hurry
spent a frightful amount of money
- inspiring awe or admiration or wonder; amazing, awe-inspiring, awesome, awing
New York is an amazing city
the Grand Canyon is an awe-inspiring sight
the awesome complexity of the universe
this sea, whose gently awful stirrings seem to speak of some hidden soul beneath"- Melville; "Westminster Hall's awing majesty, so vast, so high, so silent
adj.
- used as intensifiers; terribly, awfully, frightfully
terribly interesting
I'm awful sorry
adv.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: atrocious brutal cruel dreadful horrible ruthless savage terrible unpleasant vile wicked wretchedTừ khóa » Phát âm Từ Awful
-
AWFUL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Awful Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Awful - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Awful - Forvo
-
Awful Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
AWFUL | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh - YouTube
-
Awful Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'awful' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
AWFUL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Awful - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ Awful, Từ Awful Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Top 15 Cách Dùng Awful 2022