BA BÀN TAY SIẾT CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BA BÀN TAY SIẾT CHẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bathree3thirdtriplebabàn tay siết chặthands clasped

Ví dụ về việc sử dụng Ba bàn tay siết chặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ba bàn tay siết chặt đã vỡ ra.The three clasped hands had broken off.Trung tâm của đồng xu là hình ảnh ba bàn tay siết chặt một vật thể giống như tên lửa hạt nhân với chữ" N.".The center of the coin shows three hands squeezing a nuclear missile-like object with the letter"N.".Năm 1976, ba bàn tay siết chặt đã được tìm thấy trong quá trình khai quật ngôi mộ của Horemheb.In 1976 the three clasped hands were found during the excavation of Horemheb's tomb.Bộ mặt sững sờ của Bellatrix đỏ ửng lên trong ánh sáng lóe lên từ tia lửa thứ ba bắn ra từ cây đũa phép, xoắn bện với hai tia kia, rồi tự kết dày đặc quanh hai bàn tay siết chặt, giống như một sợi dây thừng, giống như một con rắn lửa.Bellatrix's astounded face glowed red in the blaze of a third tongue of flame, which shot from the wand, twisted with the others, and bound itself thickly around their clasped hands, like a rope, like a fiery snake. Kết quả: 4, Thời gian: 0.0108

Từng chữ dịch

bangười xác địnhthreebatính từthirdtriplebadanh từdadfatherbàndanh từtabledesktalkcountertopsbànđộng từdiscusstaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanualsiếtdanh từsqueezesiếtđộng từtightentighteningclenchedgripped ba bài thơba bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ba bàn tay siết chặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chặt Like