Ba Cách Phát âm Chữ Y Trong Tiếng Anh - VnExpress

  • Mới nhất
  • VnE-GO
  • Thời sự
  • Thế giới
  • Kinh doanh
  • Khoa học công nghệ
  • Góc nhìn
  • Bất động sản
  • Sức khỏe
  • Thể thao
  • Giải trí
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Đời sống
  • Xe
  • Du lịch
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Thư giãn
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ năm, 2/6/2016, 01:00 (GMT+7) Ba cách phát âm chữ Y trong tiếng Anh

Ba cách phát âm chữ Y trong tiếng Anh

Chữ Y có ba cách phát âm là /j/, /aɪ/ và /ɪ/. Tuy có tới ba cách phát âm khác nhau, nhưng không quá khó nhớ khi ta để ý kỹ những chữ đứng trước và đứng sau nó.

Thông thường chữ Y được phát âm như một phụ âm, đó là /j/. Âm /j/ rất nhiều người Việt phát âm nhầm thành /z/ hay /i:/, nhưng thực chất thì không phải vậy.

Nếu chưa biết cách phát âm âm /j/, bạn nên tìm hiểu các hướng dẫn phát âm âm này trên Youtube hoặc các phần mềm dạy phát âm chuyên nghiệp để học một cách trực quan hơn.

Dưới đây là ba cách phát âm đầy đủ của chữ Y với các ví dụ cụ thể:

Chữ Y thường được đọc là /j/

1. beyond/biˈjɑːnd/ (adv) vượt quá

2. yard /jɑːrd/ (n) sân

3. yawn/jɑːn/ (v) ngáp

4. year/jɪr/ (n) năm

5. yellow /ˈjeləʊ/ (n) màu vàng

6. yes /jes/ (adv) có

7. yet /jet/ (adv) chưa

8. yield /jiːld/ (n) năng suất, sản lượng

9. yoga /ˈjəʊgə/ (n) yoga

10. yummy /ˈjʌmi/ (adj) ngon

Chữ Y còn được đọc là /aɪ/ khi nó đứng trước chữ pe, ph và sau fl, tr

1. hype /haɪp/ (n) sự thổi phồng

2. type /taɪp/ (n) loại

3. typewriter /ˈtaɪpˌraɪtər/ (n) người đánh máy

4. hyphen /ˈhaɪfən/ (n) dấu nối

5. typhoon /taɪˈfuːn/ (n) trận bão

6. typhus /ˈtaɪfəs/ (n) bệnh sốt Rickettsia

7. fly /flaɪ/ (v) bay

8. try /traɪ/ (v) cố gắng

Chữ Y còn được đọc là /ɪ/ khi nó đứng trước st, pi

1. crystal /ˈkrɪstəl/ (n) pha lê

2. tryst /trɪst/ (v) hẹn hò

3. typical /ˈtɪpɪkəl/ (adj) tiêu biểu, điển hình

Thầy giáo Nguyễn Anh ĐứcTác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái

Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công × ×

Từ khóa » Phát âm Chữ Y Trong Tiếng Anh