BA CHỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BA CHỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bathree3thirdtriplebachồnghusbandspousestackwifehubby

Ví dụ về việc sử dụng Ba chồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ba chồng trở về bộ đội.All three return to the team.Trai bao giới tính thứ ba chồng bị gay.Her third spouse was gay.Ba chồng luôn gọi tôi là con gái.Daddy always just called me girl.Mơ mộng chuyển ba chồng và Vợ.Dreamy tgirl trio husband and wife.Còn ba chồng thì mình không có ảnh.Only three parents did not have a photo.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlấy chồngmất chồngyêu chồngngười chồng nói chồng bà qua đời chồng chết giết chồngtìm chồnggóa chồngbỏ chồngHơnSử dụng với danh từngười chồngchồng cô chồng chéo mẹ chồngchồng em chồng nàng chồng con chồng chưa cưới chồng lấn gia đình chồngHơnHay chỉ cần sự đồng ý của ba chồng và cô chồng tôi là đủ.The consent of either husband or wife is sufficient.Có lần, ba chồng tôi và tôi mất.Once upon a time, my husband and I were lost.Ba chồng mất trước khi tôi về làm dâu.My three brothers died before I reached manhood.Trên chiếc đĩa khác có ba chồng cao bánh kép và Royal còn đang nướng thêm.Three stacks of pancakes were tall on a plate, too, and Royal was frying more.À, ba chồng con và mẹ có thể làm việc đó.Well, your father-in-law and I can do that.Nổi bật trong quần thể đá làba cụm đá gồm hòn Ba Chồng, núi Đá Voi, hòn Dĩa.There are three clusters of rock, including Ba Chong Stone, Da Vol mountain, Diam Stone.Ba chồng tôi nói:“ Để ba vào coi cho!”.All three of them said,“let's do it!”.Sau đó, một biến cố vốn nó đồng thời với A và B vàC phải tồn tại trong thời gian khi cả ba chồng lên nhau, vốn là một thời gian vẫn dù sao là ngắn hơn.Then an event which is simultaneous with A and B andC must exist during the time when all three overlap, which is a still shorter time.Đến giờ thì ba chồng tôi đã phát hiện ra qua người đồng nghiệp của chồng tôi.Anyway, so I found out about it through one of my husband's coworkers.Sau khi công việc của mình được thực hiện đối với tôi, vào ngày thứ ba chồng tôi và các bạn gái đã có một cuộc tranh cãi và ông đánh đập bà và anh về nhà xin tôi và những đứa trẻ và xin tha thứ.After his work is done for me, on the third day my husband and the girlfriend had a quarrel and he beat her up and he came home begging me and the kids and asking for forgiveness.Hòn Ba Chồng là tên gọi dân gian chỉ về ba hòn đá nằm chồng lên nhau khá chông chênh, độ cao hơn 36 mét so với mặt đường.Ba Chong stone is the folk name of the three stones overlap each orther, higher than 36 meters above the road surface.Bà đã trải qua ba đời chồng.She's been through three husbands.Mẹ ta đã chôn cất ba đời chồng.".My mother buried three husband.Một bà lấy ba ông chồng cùng một lúc.A person who has three spouses simultaneously.Mình cũng muốnviết một bài cảm ơn ba mẹ chồng.I also write three gratitudes about my husband.Suốt ba ngày, chồng tôi không về.But past three months my husband not coming to home.Jane Fonda qua tay ba đời chồng..Jane Fonda has been through three divorces.Tháng ba như Chồng.November as a Man.Ba năm làm chồng.Years as a husband.Không nên nghi ngờ lòng tốt của ba mẹ chồng.She does not doubt the good intentions of the parents of her husband.Ba má chồng đã khóc và năn nỉ tôi.My old father cried and begged me.Cô có ba đời chồng và một con gái sinh năm 2011.They have three daughters and a granddaughter born in 2011.Lý tưởng cho ba cặp vợ chồng..Ideal for three couples.Mọi người đềucó“ vợ” thứ ba hoặc“ chồng” thứ ba..Everyone has a third‘wife' or‘husband'.Jessica hiện đang mang thai đứa con thứ ba với chồng Eric Johnson.The singer is currently pregnant with her third child with husband Eric Johnson.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1909, Thời gian: 0.0248

Xem thêm

người chồng thứ bathird husband

Từng chữ dịch

bangười xác địnhthreebatính từthirdtriplebadanh từdadfatherchồngdanh từhusbandspousestackwifehubby bà chỉ có thểba chị em gái

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ba chồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đá Ba Chồng Tiếng Anh