Ba Lô Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ba lô" thành Tiếng Anh

backpack, knapsack, pack là các bản dịch hàng đầu của "ba lô" thành Tiếng Anh.

ba lô noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • backpack

    noun

    worn on a person's back, e.g., for hiking

    Doug, nếu anh bỏ xe ra ngoài thì mang ba lô theo.

    Doug, if you're gonna leave the Hummer, take the backpack.

    en.wiktionary2016
  • knapsack

    noun

    Cậu kiếm được cái ba lô kiểu đó ở đâu vậy?

    Where'd you get a knapsack like that?

    GlosbeMT_RnD
  • pack

    verb

    Chỉ lấy ba lô của cậu rồi xuống xe nhé!

    Just get your pack and get on out of here, okay?

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • kit-bag
    • valise
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ba lô " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Ba lô + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • backpack

    verb noun

    bag carried on one's back

    Doug, nếu anh bỏ xe ra ngoài thì mang ba lô theo.

    Doug, if you're gonna leave the Hummer, take the backpack.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ba lô" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Balo đọc Là Gì