bà mai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bà mai sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Có bạn hỏi từ "làm mai mối" hay là "bà mai mối" tiếng Anh là gì? matchmaking: làm mai mối; matchmaker: bà mối; bonus thêm 1 từ nà: matching outfits là...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra từ 'người mai mối' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'người mai mối' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bà mối của chúng ta giống như một chất xúc tác. Our matchmaker is like a catalyst. QED. Bạn không phải là, kiểu ...
Xem chi tiết »
Ông Jos Langens( JL): Chào bà Mai Thanh. · Jos Langens(JI): Good afternoon Mrs. Mai Thanh.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · "Thick curly hair runs in my family" (Ai trong nhà tôi cũng có mái tóc xoăn dày). - Like father, like son: Cha nào con nấy. "He spends money ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Từ vựng về các thành viên trong gia đình · Parents /ˈpeərənt/ Ba mẹ · Stepparent /ˈstepˌpeə.rənt/ Cha mẹ kế · Mother /ˈmʌðə(r)/ Mẹ · Father /ˈfɑːðə( ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Run in the family: Được hiểu là cùng chung một đặc điểm gì đó ở trong gia đình. Get along with somebody: có nghĩa là hoàn thuận với ai đó.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Bà Mai Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bà mai trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu